AMD A10-9600P AMD A10-9600P
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
VS

So sánh AMD A10-9600P vs Intel Core i5-2450M

AMD A10-9600P

WINNER
AMD A10-9600P

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i5-2450M

Intel Core i5-2450M

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD A10-9600P
Intel Core i5-2450M
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
8
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
6
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A10-9600P: 2347 Intel Core i5-2450M: 2085

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A10-9600P: 3 Intel Core i5-2450M: 3

Tản nhiệt (TDP)

AMD A10-9600P: 15 W Intel Core i5-2450M: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD A10-9600P: 28 nm Intel Core i5-2450M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A10-9600P: 3100 million Intel Core i5-2450M: 995 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A10-9600P chạy ở tốc độ 2.4 Hz, Intel Core i5-2450M thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. AMD A10-9600P có thể tăng tốc lên 3.3 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i5-2450M 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A10-9600P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i5-2450M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-9600P có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2450M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD A10-9600P có công cụ đồ họa AMD Radeon R5 Graphics. Tần số của nó là - 720 MHz. Intel Core i5-2450M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-9600P đã đạt điểm 2347. Và Intel Core i5-2450M đã ghi được 2085 điểm.

Tại sao AMD A10-9600P tốt hơn Intel Core i5-2450M?

  • Điểm CPU PassMark 2347 против 2085 , thêm về 13%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 35 W, ít hơn bởi -57%
  • Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
  • Số lượng bóng bán dẫn 3100 million против 995 million, thêm về 212%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.3 GHz против 3.1 GHz, thêm về 6%
  • tần số bộ nhớ 1866 MHz против 1333 MHz, thêm về 40%

So sánh AMD A10-9600P và Intel Core i5-2450M: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-9600P
AMD A10-9600P
Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2347
max 104648
Trung bình: 6033.5
2085
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1007
max 25920
Trung bình: 5219.2
1133
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
363
max 2315
Trung bình: 936.8
528
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
6606
max 84673
Trung bình: 1955
8645
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3336
max 21654
Trung bình: 3892.6
3483
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2484
max 24400
Trung bình: 3557.7
3966
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
3
max 70
Trung bình: 5.3
3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
16
max 274
Trung bình: 33.8
15
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
86
max 411
Trung bình: 117.5
80
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1549
max 17932
Trung bình: 3042.5
2883
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
219
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
77
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
1
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
5504
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
2105
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
4782
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
2078
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
250
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5 Graphics
Intel HD Graphics 3000
Số làn PCI-Express
8
16
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP4
FCBGA1023. PPGA988
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
3100 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
250
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
720 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Bristol Ridge
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Bristol Ridge
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A10-9600P - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2450M - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A10-9600P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-2450M hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-9600P hoạt động trên 2.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-9600P có 4 lõi. Intel Core i5-2450M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A10-9600P - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2450M - Không có. Intel Core i5-2450M - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A10-9600P hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-2450M hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP4 để đặt AMD A10-9600P. FCBGA1023. PPGA988 được dùng để đặt Intel Core i5-2450M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A10-9600P được xây dựng trên kiến ​​trúc Bristol Ridge. Intel Core i5-2450M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2450M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A10-9600P đã ghi được 2347 điểm. Intel Core i5-2450M đã ghi được 2085 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-9600P có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2450M đạt 3.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-9600P có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i5-2450M có tối đa 15 Watt.