So sánh AMD A10-7870K vs Intel Core i5-2500K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD A10-7870K chạy ở tốc độ 3.9 Hz, Intel Core i5-2500K thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD A10-7870K có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i5-2500K 95 W.
Về kiến trúc, AMD A10-7870K được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i5-2500K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-7870K có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2500K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD A10-7870K có công cụ đồ họa AMD Radeon R7 Graphics. Tần số của nó là - 866 MHz. Intel Core i5-2500K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-7870K đã đạt điểm 3174. Và Intel Core i5-2500K đã ghi được 3946 điểm.
Tại sao Intel Core i5-2500K tốt hơn AMD A10-7870K?
- Quy trình công nghệ 28 nm против 32 nm, ít hơn bởi -12%
- Số lượng bóng bán dẫn 1178 million против 995 million, thêm về 18%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 3.7 GHz, thêm về 11%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 34.1 GB/s против 21 GB/s, thêm về 62%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1333 MHz, thêm về 60%
So sánh AMD A10-7870K và Intel Core i5-2500K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD A10-7870K - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500K - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD A10-7870K hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-2500K hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD A10-7870K hoạt động trên 3.9 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD A10-7870K có 4 lõi. Intel Core i5-2500K có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD A10-7870K - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500K - Không có. Intel Core i5-2500K - Intel HD Graphics 3000
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD A10-7870K hỗ trợ DDR3. Intel Core i5-2500K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FM2+ để đặt AMD A10-7870K. LGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-2500K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD A10-7870K được xây dựng trên kiến trúc Godaveri. Intel Core i5-2500K được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2500K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD A10-7870K đã ghi được 3174 điểm. Intel Core i5-2500K đã ghi được 3946 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD A10-7870K có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2500K đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-7870K có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i5-2500K có tối đa 95 Watt.