![AMD Ryzen 5 3600](/upload/resize_cache/iblock/a14/340_345_0/AMD.png)
![AMD A10-7850K](/upload/resize_cache/iblock/6dd/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 5 3600 vs AMD A10-7850K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3600 chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD A10-7850K thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. AMD Ryzen 5 3600 có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A10-7850K 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3600 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A10-7850K trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3600 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-7850K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3600 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A10-7850K đã nhận được lõi video AMD Radeon R7 Graphics. Ở đây tần số là 720 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3600 đã đạt điểm 18194. Và AMD A10-7850K đã ghi được 3273 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3600 tốt hơn AMD A10-7850K?
- Điểm CPU PassMark 18194 против 3273 , thêm về 456%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Số lượng bóng bán dẫn 3800 million против 2410 million, thêm về 58%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 4 GHz, thêm về 5%
So sánh AMD Ryzen 5 3600 và AMD A10-7850K: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 5 3600](/upload/resize_cache/iblock/a14/340_345_0/AMD.png)
![AMD A10-7850K](/upload/resize_cache/iblock/6dd/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3600 - Không có dữ liệu. AMD A10-7850K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3600 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A10-7850K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3600 hoạt động trên 3.6 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3600 có 6 lõi. AMD A10-7850K có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3600 - Không có dữ liệu. AMD A10-7850K - Không có dữ liệu. AMD A10-7850K - AMD Radeon R7 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3600 hỗ trợ DDR4. AMD A10-7850K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3600. FM2+ được dùng để đặt AMD A10-7850K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3600 được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD A10-7850K được xây dựng trên kiến trúc Godaveri. AMD A10-7850K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3600 đã ghi được 18194 điểm. AMD A10-7850K đã ghi được 3273 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3600 có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-7850K đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3600 có thể lên tới 65 Watts. AMD A10-7850K có tối đa 65 Watt.