AMD A8-5500 AMD A8-5500
AMD A10-5800K AMD A10-5800K
VS

So sánh AMD A8-5500 vs AMD A10-5800K

AMD A8-5500

AMD A8-5500

Xếp hạng: 3 Điểm
AMD A10-5800K

WINNER
AMD A10-5800K

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD A8-5500
AMD A10-5800K
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A8-5500: 2621 AMD A10-5800K: 2947

Tản nhiệt (TDP)

AMD A8-5500: 65 W AMD A10-5800K: 100 W

Quy trình công nghệ

AMD A8-5500: 32 nm AMD A10-5800K: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A8-5500: 1303 million AMD A10-5800K: 1303 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A8-5500: 192 KB AMD A10-5800K: 192 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A8-5500 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD A10-5800K thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD A8-5500 có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A10-5800K 100 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A8-5500 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD A10-5800K trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-5500 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-5800K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A8-5500 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 760 MHz. AMD A10-5800K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 800 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-5500 đã đạt điểm 2621. Và AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.

Tại sao AMD A10-5800K tốt hơn AMD A8-5500?

  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 100 W, ít hơn bởi -35%

So sánh AMD A8-5500 và AMD A10-5800K: khoảng thời gian cơ bản

AMD A8-5500
AMD A8-5500
AMD A10-5800K
AMD A10-5800K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2621
max 104648
Trung bình: 6033.5
2947
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1268
max 25920
Trung bình: 5219.2
1407
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
460
max 2315
Trung bình: 936.8
504
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
5.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2
FM2
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1303 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
760 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
800 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Trinity
Trinity
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
71 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A8-5500 - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A8-5500 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A10-5800K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A8-5500 hoạt động trên 3.2 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A8-5500 có 4 lõi. AMD A10-5800K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A8-5500 - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A8-5500 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A10-5800K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2 để đặt AMD A8-5500. FM2 được dùng để đặt AMD A10-5800K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A8-5500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A10-5800K được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A10-5800K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A8-5500 đã ghi được 2621 điểm. AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A8-5500 có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-5800K đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-5500 có thể lên tới 65 Watts. AMD A10-5800K có tối đa 65 Watt.