AMD A10-5750M AMD A10-5750M
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4800MQ
VS

So sánh AMD A10-5750M vs Intel Core i7-4800MQ

AMD A10-5750M

AMD A10-5750M

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i7-4800MQ

WINNER
Intel Core i7-4800MQ

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
AMD A10-5750M
Intel Core i7-4800MQ
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
7
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A10-5750M: 2249 Intel Core i7-4800MQ: 5640

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A10-5750M: 2 Intel Core i7-4800MQ: 7

Tản nhiệt (TDP)

AMD A10-5750M: 35 W Intel Core i7-4800MQ: 47 W

Quy trình công nghệ

AMD A10-5750M: 32 nm Intel Core i7-4800MQ: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A10-5750M: 1178 million Intel Core i7-4800MQ: 1400 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A10-5750M chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Core i7-4800MQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD A10-5750M có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-4800MQ 47 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A10-5750M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-4800MQ trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-5750M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4800MQ có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD A10-5750M có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8650G. Tần số của nó là - 533 MHz. Intel Core i7-4800MQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-5750M đã đạt điểm 2249. Và Intel Core i7-4800MQ đã ghi được 5640 điểm.

Tại sao Intel Core i7-4800MQ tốt hơn AMD A10-5750M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 47 W, ít hơn bởi -26%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%

So sánh AMD A10-5750M và Intel Core i7-4800MQ: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-5750M
AMD A10-5750M
Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2249
max 104648
Trung bình: 6033.5
5640
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1009
max 25920
Trung bình: 5219.2
2980
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
399
max 2315
Trung bình: 936.8
835
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
6599
max 84673
Trung bình: 1955
20872
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3312
max 21654
Trung bình: 3892.6
7548
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2638
max 24400
Trung bình: 3557.7
5437
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
7
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
4
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
15
max 274
Trung bình: 33.8
44
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
78
max 411
Trung bình: 117.5
166
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
2082
max 17932
Trung bình: 3042.5
4647
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
214
max 9405
Trung bình: 638.4
689
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
78
max 323
Trung bình: 128.5
148
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
2
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
4897
max 81777
Trung bình: 8130
13250
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1858
max 4982
Trung bình: 2528.7
3486
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
5077
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
2225
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8650G
Intel HD Graphics 4600
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.72 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.3 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1r2
FCPGA946
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
47 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
533 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Richland
Haswell
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
71 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD A-Series
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A10-5750M - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4800MQ - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A10-5750M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-4800MQ hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-5750M hoạt động trên 2.5 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-5750M có 4 lõi. Intel Core i7-4800MQ có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A10-5750M - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4800MQ - Không có. Intel Core i7-4800MQ - Intel HD Graphics 4600

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A10-5750M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-4800MQ hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1r2 để đặt AMD A10-5750M. FCPGA946 được dùng để đặt Intel Core i7-4800MQ.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A10-5750M được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. Intel Core i7-4800MQ được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i7-4800MQ - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A10-5750M đã ghi được 2249 điểm. Intel Core i7-4800MQ đã ghi được 5640 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-5750M có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4800MQ đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-5750M có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-4800MQ có tối đa 35 Watt.