AMD A10-5750M AMD A10-5750M
AMD FX-8320 AMD FX-8320
VS

So sánh AMD A10-5750M vs AMD FX-8320

AMD A10-5750M

AMD A10-5750M

Xếp hạng: 2 Điểm
AMD FX-8320

WINNER
AMD FX-8320

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD A10-5750M
AMD FX-8320
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
1
Màn biểu diễn
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A10-5750M: 2249 AMD FX-8320: 4970

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A10-5750M: 2 AMD FX-8320:

Tản nhiệt (TDP)

AMD A10-5750M: 35 W AMD FX-8320: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD A10-5750M: 32 nm AMD FX-8320: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A10-5750M: 1178 million AMD FX-8320: 1200 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A10-5750M chạy ở tốc độ 2.5 Hz, AMD FX-8320 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD A10-5750M có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD FX-8320 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A10-5750M được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD FX-8320 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-5750M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-8320 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A10-5750M có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8650G. Tần số của nó là - 533 MHz. AMD FX-8320 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A10-5750M đã đạt điểm 2249. Và AMD FX-8320 đã ghi được 4970 điểm.

Tại sao AMD FX-8320 tốt hơn AMD A10-5750M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 125 W, ít hơn bởi -72%

So sánh AMD A10-5750M và AMD FX-8320: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-5750M
AMD A10-5750M
AMD FX-8320
AMD FX-8320
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2249
max 104648
Trung bình: 6033.5
4970
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1009
max 25920
Trung bình: 5219.2
2414
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
399
max 2315
Trung bình: 936.8
506
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
6599
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3312
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2638
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
15
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
78
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
2082
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
214
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
78
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
4897
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
1858
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
5077
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
2225
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8650G
Discrete Graphics Card Required
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.72 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1r2
AM3+
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
315
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
533 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Richland
Vishera
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
71 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD A-Series
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A10-5750M - Không có dữ liệu. AMD FX-8320 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A10-5750M hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-8320 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-5750M hoạt động trên 2.5 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-5750M có 4 lõi. AMD FX-8320 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A10-5750M - Không có dữ liệu. AMD FX-8320 - Không có dữ liệu. AMD FX-8320 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A10-5750M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD FX-8320 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1r2 để đặt AMD A10-5750M. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-8320.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A10-5750M được xây dựng trên kiến ​​trúc Richland. AMD FX-8320 được xây dựng trên kiến ​​trúc Vishera. AMD FX-8320 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A10-5750M đã ghi được 2249 điểm. AMD FX-8320 đã ghi được 4970 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-5750M có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-8320 đạt 4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-5750M có thể lên tới 35 Watts. AMD FX-8320 có tối đa 35 Watt.