Amazon Kindle Fire HD Amazon Kindle Fire HD
Google Nexus 10 Google Nexus 10
VS

So sánh Amazon Kindle Fire HD vs Google Nexus 10

Amazon Kindle Fire HD

Amazon Kindle Fire HD

Xếp hạng: 9 Điểm
Google Nexus 10

WINNER
Google Nexus 10

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Amazon Kindle Fire HD
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
3
6
Khác
3
5
Các đặc điểm chính
3
5
Trưng bày
4
7
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Amazon Kindle Fire HD: 1.3 MP Google Nexus 10: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Amazon Kindle Fire HD: 170 ppi Google Nexus 10: 299 ppi

kích thước hiển thị

Amazon Kindle Fire HD: 7 " Google Nexus 10: 10.05 "

Dung lượng pin

Amazon Kindle Fire HD: 4400 mAh Google Nexus 10: 9000 mAh

ĐẬP

Amazon Kindle Fire HD: 0.5 GB Google Nexus 10: 2 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Amazon Kindle Fire HD là 190 mm và Google Nexus 10 là 263.9 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 120 mm và của viên thứ hai là 177.6 mm. Độ dày Amazon Kindle Fire HD - 11.4 mm, so với - 8.9 mm. Amazon Kindle Fire HD nặng 395g so với 603g.

Amazon Kindle Fire HD chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Google Nexus 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Amazon Kindle Fire HD có màn hình 7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 170 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Google Nexus 10 cung cấp màn hình 10.05 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Amazon Kindle Fire HD là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Amazon Kindle Fire HD được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 0.5 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Google Nexus 10 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Google Nexus 10 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Amazon Kindle Fire HD đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Amazon Kindle Fire HD là 1.3 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Google Nexus 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Google Nexus 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Amazon Kindle Fire HD có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 4400 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Google Nexus 10 cung cấp  pin có dung lượng 9000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Amazon Kindle Fire HD có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Google Nexus 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Google Nexus 10 tốt hơn Amazon Kindle Fire HD?

  • Cân nặng 395 g против 603 g, ít hơn bởi -34%

So sánh Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10: khoảng thời gian cơ bản

Amazon Kindle Fire HD
Amazon Kindle Fire HD
Google Nexus 10
Google Nexus 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
1.3 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4400 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
9000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
11.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
395 g
Trung bình: 552.3 g
603 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
190 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
263.9 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
120 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
177.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
170 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
299 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.05 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
2560 x 1600
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Amazon Kindle Fire HD ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Google Nexus 10 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Amazon Kindle Fire HD hay Google Nexus 10?

Máy ảnh chính của Amazon Kindle Fire HD có độ phân giải cảm biến là 1.3 megapixel, trong khi Google Nexus 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Amazon Kindle Fire HD hay Google Nexus 10?

Dung lượng pin của

Amazon Kindle Fire HD là 4400 mAh, trong khi của Google Nexus 10 là 9000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Amazon Kindle Fire HD có bộ nhớ trong 32 GB và Google Nexus 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Amazon Kindle Fire HD có ma trận Không có dữ liệu. Google Nexus 10 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10?

Amazon Kindle Fire HD đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Google Nexus 10 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Amazon Kindle Fire HD có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Google Nexus 10 có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10 là bao nhiêu?

Amazon Kindle Fire HD nặng 395 gam trong khi Google Nexus 10 nặng 603 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Amazon Kindle Fire HD hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Google Nexus 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Amazon Kindle Fire HD là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Google Nexus 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Amazon Kindle Fire HD và Google Nexus 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Amazon Kindle Fire HD là 0.5 GB và trong Google Nexus 10 là 2 GB.