Vivo X3 Vivo X3
Amazon Fire Phone Amazon Fire Phone
VS

So sánh Vivo X3 vs Amazon Fire Phone

Vivo X3

Vivo X3

Xếp hạng: 7 Điểm
Amazon Fire Phone

WINNER
Amazon Fire Phone

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Vivo X3
Amazon Fire Phone
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Khác
1
3
Các đặc điểm chính
2
4
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vivo X3: 8 MP Amazon Fire Phone: 13 MP

Dung lượng pin

Vivo X3: 2000 mAh Amazon Fire Phone: 2400 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vivo X3: 294 ppi Amazon Fire Phone: 311 ppi

kích thước hiển thị

Vivo X3: 5 " Amazon Fire Phone: 4.7 "

ĐẬP

Vivo X3: 1 GB Amazon Fire Phone: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vivo X3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Amazon Fire Phone đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo X3 8 MP, so với 13 MP cho Amazon Fire Phone. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vivo X3 f/Không có dữ liệu. Tại Amazon Fire Phone khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với Không có dữ liệu MP cho Amazon Fire Phone. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vivo X3 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Vivo X3 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Amazon Fire Phone được trang bị Qualcomm Snapdragon 800. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 330 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 550 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Amazon Fire Phone DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vivo X3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Amazon Fire Phone đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vivo X3 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 294màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vivo X3 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Amazon Fire Phone có ma trận IPS LCD với đường chéo là 4.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 311 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vivo X3 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Amazon Fire Phone đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Vivo X3 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Amazon Fire Phone.

Vivo X3 nặng Không có dữ liệu gam so với 160 gam của Amazon Fire Phone. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 5.8 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vivo X3 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Amazon Fire Phone có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 3.5. Vivo X3 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Amazon Fire Phone hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Amazon Fire Phone tốt hơn Vivo X3?

  • kích thước hiển thị 5 " против 4.7 ", thêm về 6%
  • độ dày 5.8 mm против 8.9 mm, ít hơn bởi -35%

So sánh Vivo X3 và Amazon Fire Phone: khoảng thời gian cơ bản

Vivo X3
Vivo X3
Amazon Fire Phone
Amazon Fire Phone
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
4 ядра по 2.2
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
294 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
311 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
720 x 1280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
5.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.6 mm
Trung bình: 71 mm
66.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
143.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
139 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vivo X3 và Amazon Fire Phone hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vivo X3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Amazon Fire Phone đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo X3 8 MP, so với 13 MP cho Amazon Fire Phone.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vivo X3 hoặc Amazon Fire Phone?

Dung lượng pin của Vivo X3 là 2000 mAh, so với 2400 của Amazon Fire Phone.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vivo X3 hay Amazon Fire Phone?

Vivo X3 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 800.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vivo X3 là 5 inch, so với 4.7 inch của Amazon Fire Phone.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vivo X3 nặng Không có dữ liệu gam so với 160 gam của Amazon Fire Phone.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vivo X3 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Amazon Fire Phone trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vivo X3 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Amazon Fire Phone 3.5 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vivo X3 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Amazon Fire Phone lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vivo X3 so với IPKhông có dữ liệu của Amazon Fire Phone.