Alcatel Pixi 4 5 Alcatel Pixi 4 5
Samsung Galaxy A10 Samsung Galaxy A10
VS

So sánh Alcatel Pixi 4 5 vs Samsung Galaxy A10

Alcatel Pixi 4 5

Alcatel Pixi 4 5

Xếp hạng: 13 Điểm
Samsung Galaxy A10

WINNER
Samsung Galaxy A10

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
Alcatel Pixi 4 5
Samsung Galaxy A10
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
5
6
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
1
2
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Alcatel Pixi 4 5: 24118 Samsung Galaxy A10: 103493

Độ phân giải máy ảnh chính

Alcatel Pixi 4 5: 8 MP Samsung Galaxy A10: 13 MP

Phiên bản android

Alcatel Pixi 4 5: 6 Samsung Galaxy A10: 9

Dung lượng pin

Alcatel Pixi 4 5: 2000 mAh Samsung Galaxy A10: 3400 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Alcatel Pixi 4 5: 197 ppi Samsung Galaxy A10: 270 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Alcatel Pixi 4 5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy A10 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Alcatel Pixi 4 5 8 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy A10. Khẩu độ máy ảnh chính tại Alcatel Pixi 4 5 f/2.4. Tại Samsung Galaxy A10 khẩu độ đạt f/1.9. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 5 MP cho Samsung Galaxy A10. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Alcatel Pixi 4 5 đã cài đặt chip MediaTek MT6735M. Tần số bộ xử lý đạt 1 GHz. ARM Mali-T720 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Alcatel Pixi 4 5 đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 1. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy A10 được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 7884. Tần số bộ xử lý là 1.6 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G71 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 850 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy A10 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel Pixi 4 5 đã ghi được 24118 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy A10 đã ghi được 103493 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Alcatel Pixi 4 5 đã cài đặt ma trận màn hình LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 197màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Alcatel Pixi 4 5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy A10 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 270 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 437 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Alcatel Pixi 4 5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A10 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Alcatel Pixi 4 5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy A10.

Alcatel Pixi 4 5 nặng 168 gam so với 168 gam của Samsung Galaxy A10. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.5 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Alcatel Pixi 4 5 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Samsung Galaxy A10 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Alcatel Pixi 4 5 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Samsung Galaxy A10 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 512 GB.

Tại sao Samsung Galaxy A10 tốt hơn Alcatel Pixi 4 5?

So sánh Alcatel Pixi 4 5 và Samsung Galaxy A10: khoảng thời gian cơ bản

Alcatel Pixi 4 5
Alcatel Pixi 4 5
Samsung Galaxy A10
Samsung Galaxy A10
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
24118
max 1352159
Trung bình: 109983.5
103493
max 1352159
Trung bình: 109983.5
cấu hình bộ xử lý
4 core x 1 GHz
2 ядра по 1.6 + 6 ядер по 1.35
Tần số tối đa của bộ xử lý
1 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.6 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6735M
Samsung Exynos 7 Octa 7884
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
ARM Mali-T720
ARM Mali-G71
Thẻ nhớ
Chứa
microSD
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
1
max 18
Trung bình:
3
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
197 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
270 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
720 x 1520
sử dụng bề mặt
67 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
80 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:09
19:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.4 f
Trung bình: 2 f
1.9 f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Loại (máy ảnh chính)
CMOS
Không có dữ liệu
phóng
Digital
Optical
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Cân nặng
168 g
Trung bình: 158.9 g
168 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
72.5 mm
Trung bình: 71 mm
75.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
140.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
155.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.46
max 2.79
Trung bình: 0.7
1.29
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.72
max 97
Trung bình: 1
2.03
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
6
max 13
Trung bình: 6.3
9
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
802.11 a/b/g/ac
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
thông báo LED
Khi bạn có một tin nhắn mới, thông báo hoặc cuộc gọi nhỡ, đèn LED chỉ báo có thể nhấp nháy một màu nhất định hoặc luôn sáng để thu hút sự chú ý của bạn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
3G
Chứa
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Alcatel Pixi 4 5 và Samsung Galaxy A10 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel Pixi 4 5 đã ghi được 24118 điểm. Samsung Galaxy A10 đạt 103493 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Alcatel Pixi 4 5 8 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy A10.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Alcatel Pixi 4 5 hoặc Samsung Galaxy A10?

Dung lượng pin của Alcatel Pixi 4 5 là 2000 mAh, so với 3400 của Samsung Galaxy A10.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Alcatel Pixi 4 5 hay Samsung Galaxy A10?

Alcatel Pixi 4 5 có MediaTek MT6735M trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 7884.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Alcatel Pixi 4 5 là 5 inch, so với 6.2 inch của Samsung Galaxy A10.

Chúng nặng bao nhiêu?

Alcatel Pixi 4 5 nặng 168 gam so với 168 gam của Samsung Galaxy A10.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Alcatel Pixi 4 5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy A10 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Alcatel Pixi 4 5 6 có phiên bản Android, Samsung Galaxy A10 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Alcatel Pixi 4 5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy A10 lên tới 512 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Alcatel Pixi 4 5 so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy A10.