Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)
Google Pixel 4a Google Pixel 4a
VS

So sánh Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) vs Google Pixel 4a

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)

Xếp hạng: 11 Điểm
Google Pixel 4a

WINNER
Google Pixel 4a

Xếp hạng: 55 Điểm
cấp độ
Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)
Google Pixel 4a
Màn biểu diễn
0
2
Trưng bày
4
8
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
1
2
Khác
3
6
Các đặc điểm chính
4
6
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5): 13 MP Google Pixel 4a: 12 MP

Dung lượng pin

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5): 2910 mAh Google Pixel 4a: 3140 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5): 400 ppi Google Pixel 4a: 444 ppi

kích thước hiển thị

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5): 5.5 " Google Pixel 4a: 5.8 "

ĐẬP

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5): 2 GB Google Pixel 4a: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Google Pixel 4a đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) 13 MP, so với 12 MP cho Google Pixel 4a. Khẩu độ máy ảnh chính tại Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) f/Không có dữ liệu. Tại Google Pixel 4a khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Google Pixel 4a. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 500 MHz. Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Google Pixel 4a được trang bị Qualcomm Snapdragon 730G. Tần số bộ xử lý là 2.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 618 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Google Pixel 4a DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Google Pixel 4a đã ghi được 273075 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 400màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Google Pixel 4a có ma trận OLED với đường chéo là 5.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 444 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 810 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Google Pixel 4a đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Google Pixel 4a.

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) nặng 141 gam so với 143 gam của Google Pixel 4a. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.4 mm, so với 8.2 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) có phiên bản USB 2 và Google Pixel 4a có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Google Pixel 4a hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Google Pixel 4a tốt hơn Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%
  • Cân nặng 141 g против 143 g, ít hơn bởi -1%

So sánh Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) và Google Pixel 4a: khoảng thời gian cơ bản

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)
Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5)
Google Pixel 4a
Google Pixel 4a
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
2 ядра по 2.2 + 6 ядер по 1.8
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.5
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
8 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
400 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
444 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2910 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3140 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
141 g
Trung bình: 158.9 g
143 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
75.1 mm
Trung bình: 71 mm
69.4 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
152.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
5.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) và Google Pixel 4a hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Google Pixel 4a đạt 273075 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Trong Geekbench 5, Alcatel OneTouch Idol 3 (5.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) 13 MP, so với 12 MP cho Google Pixel 4a.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) hoặc Google Pixel 4a?

Dung lượng pin của Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) là 2910 mAh, so với 3140 của Google Pixel 4a.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) hay Google Pixel 4a?

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 730G.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) là 5.5 inch, so với 5.8 inch của Google Pixel 4a.

Chúng nặng bao nhiêu?

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) nặng 141 gam so với 143 gam của Google Pixel 4a.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Google Pixel 4a trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Google Pixel 4a 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Google Pixel 4a lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Alcatel OneTouch Idol 3 (5.5) so với IPKhông có dữ liệu của Google Pixel 4a.

Điện thoại thông minh được cài đặt bao nhiêu RAM?

RAM tối đa là Không có dữ liệu cho Alcatel OneTouch Idol 3 (5.