So sánh Sharp Aquos R Compact vs Sharp Aquos R2 Compact
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
- ĐẬP
Độ phân giải máy ảnh chính
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
ĐẬP
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Sharp Aquos R Compact đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sharp Aquos R2 Compact đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Sharp Aquos R Compact 16 MP, so với 23 MP cho Sharp Aquos R2 Compact. Khẩu độ máy ảnh chính tại Sharp Aquos R Compact f/Không có dữ liệu. Tại Sharp Aquos R2 Compact khẩu độ đạt f/1.9. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Sharp Aquos R2 Compact. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Sharp Aquos R Compact đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Sharp Aquos R Compact đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Sharp Aquos R2 Compact được trang bị Qualcomm Snapdragon 845. Tần số bộ xử lý là 2.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 630 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Sharp Aquos R2 Compact DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Sharp Aquos R Compact đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Sharp Aquos R2 Compact đã ghi được 243750 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Sharp Aquos R Compact đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 4.9 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 469màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaSharp Aquos R Compact là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Sharp Aquos R2 Compact có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 484 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 120 Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Sharp Aquos R Compact ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Sharp Aquos R2 Compact đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Sharp Aquos R Compact hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Sharp Aquos R2 Compact.
Sharp Aquos R Compact nặng 140 gam so với 135 gam của Sharp Aquos R2 Compact. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.6 mm, so với 9.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Sharp Aquos R Compact có phiên bản USB 2 và Sharp Aquos R2 Compact có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Sharp Aquos R Compact có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Sharp Aquos R2 Compact hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Sharp Aquos R2 Compact tốt hơn Sharp Aquos R Compact?
So sánh Sharp Aquos R Compact và Sharp Aquos R2 Compact: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Sharp Aquos R Compact và Sharp Aquos R2 Compact hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Sharp Aquos R Compact đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sharp Aquos R2 Compact đạt 243750 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Sharp Aquos R Compact 16 MP, so với 23 MP cho Sharp Aquos R2 Compact.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Sharp Aquos R Compact hoặc Sharp Aquos R2 Compact?
Dung lượng pin của Sharp Aquos R Compact là 2500 mAh, so với 2500 của Sharp Aquos R2 Compact.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Sharp Aquos R Compact hay Sharp Aquos R2 Compact?
Sharp Aquos R Compact có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 845.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Sharp Aquos R Compact là 4.9 inch, so với 5.2 inch của Sharp Aquos R2 Compact.
Chúng nặng bao nhiêu?
Sharp Aquos R Compact nặng 140 gam so với 135 gam của Sharp Aquos R2 Compact.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Sharp Aquos R Compact đã được công bố vào Không có dữ liệu. Sharp Aquos R2 Compact trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Sharp Aquos R Compact Không có dữ liệu có phiên bản Android, Sharp Aquos R2 Compact 9 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Sharp Aquos R Compact hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Sharp Aquos R2 Compact lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Sharp Aquos R Compact so với IPKhông có dữ liệu của Sharp Aquos R2 Compact.