So sánh Qualcomm Snapdragon 821 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 821 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.
Qualcomm Snapdragon 821 tiêu thụ 11 Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 821 được trang bị Adreno 530. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 653 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 821 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 821 đã ghi được 194710 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 715 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn Qualcomm Snapdragon 821?
- Đồng hồ cơ sở GPU 653 MHz против 645 MHz, thêm về 1%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
So sánh Qualcomm Snapdragon 821 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 821 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 821 đã ghi được 194710 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 821 có 4 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 821 có 2000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 821 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?
Qualcomm Snapdragon 821 sử dụng Adreno 530. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 821 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 821 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 821 có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 821 có thể lên tới 11 Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa 11 Watt.