![Qualcomm Snapdragon 765G](/upload/iblock/508/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 855](/upload/iblock/d42/Qualcomm.jpg)
So sánh Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 855
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 765G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 855 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2840 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.84 GHz.
Qualcomm Snapdragon 765G tiêu thụ 8 Watt và Qualcomm Snapdragon 855 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 765G được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Adreno 640. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. Qualcomm Snapdragon 855 hoạt động ở tần số 585 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 765G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 855 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 34 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 765G đã ghi được 380516 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1878 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 855 trong Antutu đã nhận được 519394 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2675 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 855 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 765G?
- Đồng hồ cơ sở GPU 750 MHz против 585 MHz, thêm về 28%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 8 W против 10 W, ít hơn bởi -20%
So sánh Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 855: khoảng thời gian cơ bản
![Qualcomm Snapdragon 765G](/upload/iblock/508/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 855](/upload/iblock/d42/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 855 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 765G đã ghi được 380516 điểm. Qualcomm Snapdragon 855 đã ghi được 519394 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 765G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 855 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 765G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 855 có 6700 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 855?
Qualcomm Snapdragon 765G sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 855 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 640.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 765G có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 855 hoạt động ở tần số 2840 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 765G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 855 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 765G có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 855 đạt 2.84 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 765G có thể lên tới 8 Watts. Qualcomm Snapdragon 855 có tối đa 8 Watt.