MediaTek MT6753T MediaTek MT6753T
Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
VS

So sánh MediaTek MT6753T vs Qualcomm Snapdragon 805

MediaTek MT6753T

WINNER
MediaTek MT6753T

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 805

Qualcomm Snapdragon 805

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek MT6753T
Qualcomm Snapdragon 805
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Màn biểu diễn
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT6753T: 800 MHz Qualcomm Snapdragon 805: 800 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT6753T: Chứa Qualcomm Snapdragon 805: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek MT6753T: 28 nm Qualcomm Snapdragon 805: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT6753T: 695 MHz Qualcomm Snapdragon 805: 500 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT6753T: 8 Qualcomm Snapdragon 805: 4

Mô tả

MediaTek MT6753T - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 805 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT6753T tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 805 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT6753T được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 695 MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT6753T có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT6753T đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 805 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT6753T tốt hơn Qualcomm Snapdragon 805?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 695 MHz против 500 MHz, thêm về 39%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Phiên bản eMMC 5.1 против 5 , thêm về 2%

So sánh MediaTek MT6753T và Qualcomm Snapdragon 805: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT6753T
MediaTek MT6753T
Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 805
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT6753T và Qualcomm Snapdragon 805 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT6753T đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT6753T có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT6753T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT6753T và Qualcomm Snapdragon 805?

MediaTek MT6753T sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 805 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT6753T có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT6753T hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT6753T có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 805 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT6753T có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 805 có tối đa Không có dữ liệu Watt.