So sánh Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 430 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 430 tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 430 được trang bị Adreno 505. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 430 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1025 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 439 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 430?
- Đồng hồ cơ sở GPU 500 MHz против 450 MHz, thêm về 11%
So sánh Qualcomm Snapdragon 430 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 430 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 430 đã ghi được 99898 điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 430 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 430 có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 430 và Qualcomm Snapdragon 439?
Qualcomm Snapdragon 430 sử dụng Adreno 505. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 430 có tốc độ 1400 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 430 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 430 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 430 có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa 6 Watt.