![MediaTek Dimensity 8000](/upload/resize_cache/iblock/05a/340_345_0/MediaTek.png)
![Qualcomm Snapdragon 439](/upload/iblock/5f8/Qualcomm.jpg)
So sánh MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Mô tả
MediaTek Dimensity 8000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
MediaTek Dimensity 8000 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 8000 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 8000 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 439 tốt hơn MediaTek Dimensity 8000?
- tần số bộ nhớ 6400 MHz против 800 MHz, thêm về 700%
- Quy trình công nghệ 4 nm против 12 nm, ít hơn bởi -67%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
- Phiên bản RAM (DDR) 5 против 3 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 8000 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 8000](/upload/resize_cache/iblock/05a/340_345_0/MediaTek.png)
![Qualcomm Snapdragon 439](/upload/iblock/5f8/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek Dimensity 8000 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 8000 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 8000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 8000 và Qualcomm Snapdragon 439?
MediaTek Dimensity 8000 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 8000 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 8000 hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 8000 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 8000 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa Không có dữ liệu Watt.