Pantech Vega Iron 2 Pantech Vega Iron 2
Lenovo K6 Note Lenovo K6 Note
VS

So sánh Pantech Vega Iron 2 vs Lenovo K6 Note

Pantech Vega Iron 2

Pantech Vega Iron 2

Xếp hạng: 16 Điểm
Lenovo K6 Note

WINNER
Lenovo K6 Note

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
Pantech Vega Iron 2
Lenovo K6 Note
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
6
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
2
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Pantech Vega Iron 2: 38725 Lenovo K6 Note: 44760

Độ phân giải máy ảnh chính

Pantech Vega Iron 2: 13 MP Lenovo K6 Note: 16 MP

Phiên bản android

Pantech Vega Iron 2: 4 Lenovo K6 Note: 6

Dung lượng pin

Pantech Vega Iron 2: 3220 mAh Lenovo K6 Note: 4000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Pantech Vega Iron 2: 415 ppi Lenovo K6 Note: 402 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Pantech Vega Iron 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo K6 Note đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Pantech Vega Iron 2 13 MP, so với 16 MP cho Lenovo K6 Note. Khẩu độ máy ảnh chính tại Pantech Vega Iron 2 f/Không có dữ liệu. Tại Lenovo K6 Note khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 8 MP cho Lenovo K6 Note. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Pantech Vega Iron 2 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 801AB v3. Tần số bộ xử lý đạt 2.3 GHz. Qualcomm Adreno 330 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Pantech Vega Iron 2 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Lenovo K6 Note được trang bị Qualcomm Snapdragon 430. Tần số bộ xử lý là 1.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 505 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Lenovo K6 Note DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Pantech Vega Iron 2 đã ghi được 38725 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Lenovo K6 Note đã ghi được 44760 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Pantech Vega Iron 2 đã cài đặt ma trận màn hình AMOLED. Độ phân giải màn hình là 5.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 415màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Pantech Vega Iron 2 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Lenovo K6 Note có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Pantech Vega Iron 2 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Lenovo K6 Note đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Pantech Vega Iron 2 hỗ trợ tối đa 1 thẻ sim, so với 2 của Lenovo K6 Note.

Pantech Vega Iron 2 nặng 152 gam so với 169 gam của Lenovo K6 Note. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8 mm, so với 8.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Pantech Vega Iron 2 có phiên bản USB 3 và Lenovo K6 Note có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Pantech Vega Iron 2 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi. Lenovo K6 Note hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Lenovo K6 Note tốt hơn Pantech Vega Iron 2?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 415 ppi против 402 ppi, thêm về 3%

So sánh Pantech Vega Iron 2 và Lenovo K6 Note: khoảng thời gian cơ bản

Pantech Vega Iron 2
Pantech Vega Iron 2
Lenovo K6 Note
Lenovo K6 Note
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
38725
max 1352159
Trung bình: 109983.5
44760
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 GHz
8 ядер по 1.5
Tần số tối đa của bộ xử lý
2.3 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.4 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 801AB v3
Qualcomm Snapdragon 430
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 330
Qualcomm Adreno 505
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
415 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 1920
sử dụng bề mặt
72 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
72 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
AMOLED
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:09
16:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Loại (bộ xử lý)
Quad-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3220 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
152 g
Trung bình: 158.9 g
169 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.5 mm
Trung bình: 71 mm
76 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
144.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
151 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
03/01/2014
09/01/2016
Thương hiệu
Pantech
Lenovo
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 a/b/g/n/ac
802.11 b/g/n
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
1
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Chứa
USB OTG
Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900)
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Pantech Vega Iron 2 và Lenovo K6 Note hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Pantech Vega Iron 2 đã ghi được 38725 điểm. Lenovo K6 Note đạt 44760 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Pantech Vega Iron 2 13 MP, so với 16 MP cho Lenovo K6 Note.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Pantech Vega Iron 2 hoặc Lenovo K6 Note?

Dung lượng pin của Pantech Vega Iron 2 là 3220 mAh, so với 4000 của Lenovo K6 Note.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận AMOLED, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Pantech Vega Iron 2 hay Lenovo K6 Note?

Pantech Vega Iron 2 có Qualcomm Snapdragon 801AB v3 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 430.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Pantech Vega Iron 2 là 5.3 inch, so với 5.5 inch của Lenovo K6 Note.

Chúng nặng bao nhiêu?

Pantech Vega Iron 2 nặng 152 gam so với 169 gam của Lenovo K6 Note.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Pantech Vega Iron 2 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Lenovo K6 Note trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Pantech Vega Iron 2 4 có phiên bản Android, Lenovo K6 Note 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Pantech Vega Iron 2 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Lenovo K6 Note lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Pantech Vega Iron 2 so với IPKhông có dữ liệu của Lenovo K6 Note.