![NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/77b/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 17400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 780 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có 16 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 384 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q là 15.88. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 39126 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q?
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 200 W, ít hơn bởi -60%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/77b/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q là 15.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q 80 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q hoạt động ở tần số 780 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1245 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 384 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 384 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q được xây dựng trên Ampere. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q được trang bị GA104. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q có 17400 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn