![AMD Radeon RX 6950 XT](/upload/resize_cache/iblock/f31/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 660 Ti](/upload/resize_cache/iblock/bb1/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon RX 6950 XT vs NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6950 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 26800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. AMD Radeon RX 6950 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 915 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6950 XT có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 576 Gb/s so với 144 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6950 XT là 24.92. Tại NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 2.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6950 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4157 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 5169 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6950 XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6950 XT có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 Ti tốt hơn AMD Radeon RX 6950 XT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 915 MHz, thêm về 110%
- ĐẬP 16 GB против 2 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 576 GB/s против 144 GB/s, thêm về 300%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1502 MHz, thêm về 50%
- FLOPS 24.92 TFLOPS против 2.42 TFLOPS, thêm về 930%
- GPU Turbo 2340 MHz против 980 MHz, thêm về 139%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
So sánh AMD Radeon RX 6950 XT và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 6950 XT](/upload/resize_cache/iblock/f31/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 660 Ti](/upload/resize_cache/iblock/bb1/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6950 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6950 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4157 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6950 XT là 24.92 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6950 XT 300 Oát. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 150 Oát.
AMD Radeon RX 6950 XT và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6950 XT hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2340 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đạt 915 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 980 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6950 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 576 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 576 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6950 XT có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6950 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6950 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6950 XT được trang bị Navi 21. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6950 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 3540 triệu bóng bán dẫn