![AMD Radeon R8 M350DX](/upload/resize_cache/iblock/9aa/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 650](/upload/resize_cache/iblock/4f4/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon R8 M350DX vs NVIDIA GeForce GTX 650
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R8 M350DX dựa trên kiến trúc GCN 1.0. NVIDIA GeForce GTX 650 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 690 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1270 triệu. AMD Radeon R8 M350DX có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 955 MHz so với 1058 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R8 M350DX có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 650 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 80 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R8 M350DX là 0.81. Tại NVIDIA GeForce GTX 650 0.79.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R8 M350DX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1719 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2216 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R8 M350DX có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 650 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon R8 M350DX có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 65W của NVIDIA GeForce GTX 650.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 650 tốt hơn AMD Radeon R8 M350DX?
- FLOPS 0.81 TFLOPS против 0.79 TFLOPS, thêm về 3%
- DirectX 11.1 против 11 , thêm về 1%
- Phiên bản OpenCL 1.2 против 1.1 , thêm về 9%
- Năm phát hành 2015 против 2013 , thêm về 0%
So sánh AMD Radeon R8 M350DX và NVIDIA GeForce GTX 650: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon R8 M350DX](/upload/resize_cache/iblock/9aa/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 650](/upload/resize_cache/iblock/4f4/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R8 M350DX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R8 M350DX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1719 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R8 M350DX là 0.81 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.79 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R8 M350DX Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce GTX 650 65 Oát.
AMD Radeon R8 M350DX và NVIDIA GeForce GTX 650 nhanh như thế nào?
AMD Radeon R8 M350DX hoạt động ở tần số 955 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1030 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 650 đạt 1058 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R8 M350DX hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 650 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R8 M350DX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 650 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R8 M350DX sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 650 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R8 M350DX được xây dựng trên GCN 1.0. NVIDIA GeForce GTX 650 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R8 M350DX được trang bị Jet. NVIDIA GeForce GTX 650 được đặt thành GK106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 650 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R8 M350DX có 690 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 650 có 1270 triệu bóng bán dẫn