![NVIDIA GeForce GTX 460](/upload/resize_cache/iblock/2a2/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 1050](/upload/resize_cache/iblock/cf5/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTX 460 vs NVIDIA GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. NVIDIA GeForce GTX 460 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 675 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 460 có 0.8 GB. NVIDIA GeForce GTX 1050 đã cài đặt 0.8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 460 là 0.93. Tại NVIDIA GeForce GTX 1050 1.81.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 460 đã ghi được 2231 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2509 điểm. Điểm 6461 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 460 có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GTX 1050.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1050 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 460?
So sánh NVIDIA GeForce GTX 460 và NVIDIA GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTX 460](/upload/resize_cache/iblock/2a2/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 1050](/upload/resize_cache/iblock/cf5/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 460 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 460 đã ghi được 2231 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 460 là 0.93 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.81 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 460 160 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1050 75 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 460 và NVIDIA GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 hoạt động ở tần số 675 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 0.8 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 460 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 460 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 được xây dựng trên Fermi. NVIDIA GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 460 được trang bị GF104. NVIDIA GeForce GTX 1050 được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 1050 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 460 có 1950 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn