MediaTek MT8385 MediaTek MT8385
MediaTek MT8382 MediaTek MT8382
VS

So sánh MediaTek MT8385 vs MediaTek MT8382

MediaTek MT8385

WINNER
MediaTek MT8385

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek MT8382

MediaTek MT8382

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8385
MediaTek MT8382
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
0
Màn biểu diễn
3
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8385: 1600 MHz MediaTek MT8382: MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8385: Chứa MediaTek MT8382: KHÔNG

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8385: 12 nm MediaTek MT8382: 28 nm

Số của chủ đề

MediaTek MT8385: 8 MediaTek MT8382: 4

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT8385: 800 MHz MediaTek MT8382: 500 MHz

Mô tả

MediaTek MT8385 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT8382 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

MediaTek MT8385 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT8382 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8385 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT8382 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8385 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT8382 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8385 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT8382 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT8385 tốt hơn MediaTek MT8382?

  • Quy trình công nghệ 12 nm против 28 nm, ít hơn bởi -57%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp GPU Turbo 800 MHz против 500 MHz, thêm về 60%

So sánh MediaTek MT8385 và MediaTek MT8382: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8385
MediaTek MT8385
MediaTek MT8382
MediaTek MT8382
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8385 và MediaTek MT8382 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8385 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT8382 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8385 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT8382 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8385 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT8382 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8385 và MediaTek MT8382?

MediaTek MT8385 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT8382 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8385 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT8382 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8385 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT8382 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8385 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT8382 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8385 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT8382 có tối đa Không có dữ liệu Watt.