![HiSilicon Kirin 990 5G](/upload/resize_cache/iblock/67e/340_345_0/HiSilicon.png)
![MediaTek MT6752](/upload/resize_cache/iblock/3e4/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh HiSilicon Kirin 990 5G vs MediaTek MT6752
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
tối đa. Ký ức
Mô tả
HiSilicon Kirin 990 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. MediaTek MT6752 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1700 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.7 GHz.
HiSilicon Kirin 990 5G tiêu thụ 6 Watt và MediaTek MT6752 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 990 5G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. MediaTek MT6752 hoạt động ở tần số 700 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 990 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6752 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 990 5G đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3015 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6752 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 785 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 990 5G tốt hơn MediaTek MT6752?
- tần số bộ nhớ 4266 MHz против 800 MHz, thêm về 433%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 1 , thêm về 300%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- bộ truyền động gpu 16 против 2 , thêm về 700%
- FLOPS 745 TFLOPS против 41 TFLOPS, thêm về 1717%
So sánh HiSilicon Kirin 990 5G và MediaTek MT6752: khoảng thời gian cơ bản
![HiSilicon Kirin 990 5G](/upload/resize_cache/iblock/67e/340_345_0/HiSilicon.png)
![MediaTek MT6752](/upload/resize_cache/iblock/3e4/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 990 5G và MediaTek MT6752 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 990 5G đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6752 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 990 5G có 8 lõi. MediaTek MT6752 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 990 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6752 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 990 5G và MediaTek MT6752?
HiSilicon Kirin 990 5G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6752 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 990 5G có tốc độ 2860 MHz. MediaTek MT6752 hoạt động ở tần số 1700 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 990 5G hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6752 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 990 5G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6752 đạt 1.7 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 990 5G có thể lên tới 6 Watts. MediaTek MT6752 có tối đa 6 Watt.