![MediaTek Dimensity 700](/upload/resize_cache/iblock/b86/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6595M](/upload/resize_cache/iblock/863/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek Dimensity 700 vs MediaTek MT6595M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 700 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 700 tiêu thụ 10 Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 700 được trang bị Mali-G57 MC2. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 700 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 700 đã ghi được 353863 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1789 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 700 tốt hơn MediaTek MT6595M?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 933 MHz, thêm về 129%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 450 MHz, thêm về 111%
- Tốc độ xung nhịp GPU Turbo 950 MHz против 450 MHz, thêm về 111%
- Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 15 GB/s, thêm về 13%
- DirectX 12 против 10 , thêm về 20%
So sánh MediaTek Dimensity 700 và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 700](/upload/resize_cache/iblock/b86/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6595M](/upload/resize_cache/iblock/863/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 700 và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 700 đã ghi được 353863 điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 700 có 8 lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 700 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 700 và MediaTek MT6595M?
MediaTek Dimensity 700 sử dụng Mali-G57 MC2. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 700 có tốc độ 2200 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 700 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 700 có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 700 có thể lên tới 10 Watts. MediaTek MT6595M có tối đa 10 Watt.