![MediaTek Dimensity 8000](/upload/resize_cache/iblock/05a/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Helio P30](/upload/resize_cache/iblock/933/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek Dimensity 8000 vs MediaTek Helio P30
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Mô tả
MediaTek Dimensity 8000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek Helio P30 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1650 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 8000 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Helio P30 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 8000 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Helio P30 hoạt động ở tần số 950 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 8000 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Helio P30 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 6. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Helio P30 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 503 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 8000 tốt hơn MediaTek Helio P30?
- tần số bộ nhớ 6400 MHz против 1600 MHz, thêm về 300%
- Quy trình công nghệ 4 nm против 16 nm, ít hơn bởi -75%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- bộ truyền động gpu 6 против 2 , thêm về 200%
- Phiên bản RAM (DDR) 5 против 4 , thêm về 25%
- tần số cơ sở CPU 2000 MHz против 1650 MHz, thêm về 21%
So sánh MediaTek Dimensity 8000 và MediaTek Helio P30: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 8000](/upload/resize_cache/iblock/05a/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Helio P30](/upload/resize_cache/iblock/933/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek Dimensity 8000 và MediaTek Helio P30 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Helio P30 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 8000 có 8 lõi. MediaTek Helio P30 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 8000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Helio P30 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 8000 và MediaTek Helio P30?
MediaTek Dimensity 8000 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Helio P30 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 8000 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek Helio P30 hoạt động ở tần số 1650 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 8000 hỗ trợ DDR5. MediaTek Helio P30 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 8000 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Helio P30 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 8000 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Helio P30 có tối đa Không có dữ liệu Watt.