Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 820

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Xếp hạng: 29 Điểm
MediaTek Dimensity 820

WINNER
MediaTek Dimensity 820

Xếp hạng: 49 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Màn biểu diễn
0
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 680 4G: 287000 MediaTek Dimensity 820: 422242

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 680 4G: 2133 MHz MediaTek Dimensity 820: 2133 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 680 4G: 11 nm MediaTek Dimensity 820: 7 nm

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 680 4G: 8 MediaTek Dimensity 820: 8

Băng thông bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 680 4G: 17 GB/s MediaTek Dimensity 820: 17 GB/s

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 680 4G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. MediaTek Dimensity 820 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.

Qualcomm Snapdragon 680 4G tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 820 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 680 4G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC5. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 680 4G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek Dimensity 820 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 680 4G đã ghi được 287000 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1778 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 820 trong Antutu đã nhận được 422242 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2514 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 820 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 680 4G?

  • DirectX 12.1 против 12 , thêm về 1%
  • trình đổ bóng GPU 128 против 80 , thêm về 60%

So sánh Qualcomm Snapdragon 680 4G và MediaTek Dimensity 820: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
80
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2600 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
276 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
287000
max 988414
Trung bình: 324226.4
422242
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
568
max 1986
Trung bình: 490.3
683
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1778
max 16511
Trung bình: 1759.3
2514
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 680 4G và MediaTek Dimensity 820 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 680 4G đã ghi được 287000 điểm. MediaTek Dimensity 820 đã ghi được 422242 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 680 4G có 8 lõi. MediaTek Dimensity 820 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 680 4G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 820 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 680 4G và MediaTek Dimensity 820?

Qualcomm Snapdragon 680 4G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 820 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC5.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 680 4G có tốc độ 2400 MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 680 4G hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 820 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 680 4G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 820 đạt 2.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 680 4G có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 820 có tối đa Không có dữ liệu Watt.