Lava A44 Lava A44
Nokia Lumia 710 Nokia Lumia 710
VS

So sánh Lava A44 vs Nokia Lumia 710

Lava A44

WINNER
Lava A44

Xếp hạng: 16 Điểm
Nokia Lumia 710

Nokia Lumia 710

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
Lava A44
Nokia Lumia 710
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
3
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Khác
2
1
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lava A44: 5 MP Nokia Lumia 710: 5 MP

Phiên bản android

Lava A44: 7 Nokia Lumia 710:

Dung lượng pin

Lava A44: 1500 mAh Nokia Lumia 710: 1300 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Lava A44: 246 ppi Nokia Lumia 710: 252 ppi

kích thước hiển thị

Lava A44: 4 " Nokia Lumia 710: 3.7 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Lava A44 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia Lumia 710 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava A44 5 MP, so với 5 MP cho Nokia Lumia 710. Khẩu độ máy ảnh chính tại Lava A44 f/Không có dữ liệu. Tại Nokia Lumia 710 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với Không có dữ liệu MP cho Nokia Lumia 710. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Lava A44 đã cài đặt chip MediaTek MT6737M. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-T720MP1 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Lava A44 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Nokia Lumia 710 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 205 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Nokia Lumia 710 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Lava A44 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Nokia Lumia 710 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Lava A44 đã cài đặt ma trận màn hình TN. Độ phân giải màn hình là 4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 246màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Lava A44 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Nokia Lumia 710 có ma trận TFT với đường chéo là 3.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 252 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Lava A44 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Nokia Lumia 710 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Lava A44 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Nokia Lumia 710.

Lava A44 nặng 141 gam so với 126 gam của Nokia Lumia 710. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10.1 mm, so với 12.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Lava A44 có phiên bản USB 2 và Nokia Lumia 710 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 7. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Lava A44 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Nokia Lumia 710 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Lava A44 tốt hơn Nokia Lumia 710?

  • Dung lượng pin 1500 mAh против 1300 mAh, thêm về 15%
  • kích thước hiển thị 4 " против 3.7 ", thêm về 8%
  • ĐẬP 1 GB против 0.5 GB, thêm về 100%

So sánh Lava A44 và Nokia Lumia 710: khoảng thời gian cơ bản

Lava A44
Lava A44
Nokia Lumia 710
Nokia Lumia 710
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.1 GHz
1 ядро 1.4
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6737M
Không có dữ liệu
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-T720MP1
Adreno 205
Thẻ nhớ
microSDHC
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
246 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
252 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
480 x 800
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TN
TFT
Tỷ lệ khung hình
16:9
5:3
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Không có dữ liệu
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
141 g
Trung bình: 158.9 g
126 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
12.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
63.7 mm
Trung bình: 71 mm
62.4 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
123 mm
Trung bình: 143.5 mm
119 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
7
max 13
Trung bình: 6.3
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Lava A44 và Nokia Lumia 710 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lava A44 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia Lumia 710 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava A44 5 MP, so với 5 MP cho Nokia Lumia 710.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Lava A44 hoặc Nokia Lumia 710?

Dung lượng pin của Lava A44 là 1500 mAh, so với 1300 của Nokia Lumia 710.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TN, màn hình thứ hai có ma trận TFT.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Lava A44 hay Nokia Lumia 710?

Lava A44 có MediaTek MT6737M trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Lava A44 là 4 inch, so với 3.7 inch của Nokia Lumia 710.

Chúng nặng bao nhiêu?

Lava A44 nặng 141 gam so với 126 gam của Nokia Lumia 710.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Lava A44 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Nokia Lumia 710 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Lava A44 7 có phiên bản Android, Nokia Lumia 710 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Lava A44 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Nokia Lumia 710 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Lava A44 so với IPKhông có dữ liệu của Nokia Lumia 710.