![Intel Xeon D-2796TE](/upload/iblock/03f/Intel-Xeon-D_2796TE.gif)
![Intel Xeon Silver 4123](/upload/resize_cache/iblock/5ab/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Xeon D-2796TE vs Intel Xeon Silver 4123
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon D-2796TE chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Xeon Silver 4123 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Xeon D-2796TE có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 118 W và cho Intel Xeon Silver 4123 105 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon D-2796TE được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Xeon Silver 4123 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2796TE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4123 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 512 MB.
Đồ họa. Intel Xeon D-2796TE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Silver 4123 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2796TE đã đạt điểm 20286. Và Intel Xeon Silver 4123 đã ghi được 14841 điểm.
Tại sao Intel Xeon D-2796TE tốt hơn Intel Xeon Silver 4123?
- Điểm CPU PassMark 20286 против 14841 , thêm về 37%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
- Số của chủ đề 40 против 16 , thêm về 150%
- Kích thước bộ đệm L3 30 MB против 11 MB, thêm về 173%
- tối đa. Ký ức 1000 GB против 512 GB, thêm về 95%
So sánh Intel Xeon D-2796TE và Intel Xeon Silver 4123: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Xeon D-2796TE](/upload/iblock/03f/Intel-Xeon-D_2796TE.gif)
![Intel Xeon Silver 4123](/upload/resize_cache/iblock/5ab/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon D-2796TE - 32. Intel Xeon Silver 4123 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon D-2796TE hỗ trợ 1000 GB. Intel Xeon Silver 4123 hỗ trợ 512GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon D-2796TE hoạt động trên 2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon D-2796TE có 20 lõi. Intel Xeon Silver 4123 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon D-2796TE - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4123 - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4123 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon D-2796TE hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Silver 4123 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA2579 để đặt Intel Xeon D-2796TE. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4123.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon D-2796TE được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. Intel Xeon Silver 4123 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4123 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon D-2796TE đã ghi được 20286 điểm. Intel Xeon Silver 4123 đã ghi được 14841 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon D-2796TE có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4123 đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2796TE có thể lên tới 118 Watts. Intel Xeon Silver 4123 có tối đa 118 Watt.