![Intel Xeon 5110](/upload/resize_cache/iblock/736/9e5/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 9 6980HS](/upload/resize_cache/iblock/4b8/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Xeon 5110 vs AMD Ryzen 9 6980HS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon 5110 chạy ở tốc độ 1.6 Hz, AMD Ryzen 9 6980HS thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Xeon 5110 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 9 6980HS 35 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon 5110 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD Ryzen 9 6980HS trên kiến trúc 6 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon 5110 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 6980HS có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon 5110 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 9 6980HS đã nhận được lõi video AMD Radeon 680M. Ở đây tần số là 2400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon 5110 đã đạt điểm 545. Và AMD Ryzen 9 6980HS đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Xeon 5110 tốt hơn AMD Ryzen 9 6980HS?
So sánh Intel Xeon 5110 và AMD Ryzen 9 6980HS: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Xeon 5110](/upload/resize_cache/iblock/736/9e5/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 9 6980HS](/upload/resize_cache/iblock/4b8/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon 5110 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon 5110 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon 5110 hoạt động trên 1.6 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon 5110 có 2 lõi. AMD Ryzen 9 6980HS có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon 5110 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - AMD Radeon 680M
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon 5110 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA771 để đặt Intel Xeon 5110. FP7 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 6980HS.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon 5110 được xây dựng trên kiến trúc Woodcrest. AMD Ryzen 9 6980HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon 5110 đã ghi được 545 điểm. AMD Ryzen 9 6980HS đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon 5110 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 6980HS đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon 5110 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 9 6980HS có tối đa 65 Watt.