So sánh Intel UHD Graphics 48EU vs Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 48EU dựa trên kiến trúc Generation 12.2. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) trên kiến trúc Gen. 11 Ice Lake. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. Intel UHD Graphics 48EU có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 10.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với Không có dữ liệu MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 48EU có Không có dữ liệu GB. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 48EU là 0.91. Tại Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 48EU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel UHD Graphics 48EU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 48EU có 45W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake).
Tại sao Intel UHD Graphics 48EU tốt hơn Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)?
- Số của chủ đề 384 против 64 , thêm về 500%
So sánh Intel UHD Graphics 48EU và Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 48EU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 48EU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 48EU là 0.91 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 48EU 45 Oát. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu Oát.
Intel UHD Graphics 48EU và Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 48EU hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1150 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đạt Không có dữ liệu MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1400 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 48EU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 48EU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 48EU sử dụng Không có dữ liệu. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 48EU được xây dựng trên Generation 12.2. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) sử dụng kiến trúc Gen. 11 Ice Lake.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 48EU được trang bị Alder Lake GT1. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được đặt thành Alder Lake Xe.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 48EU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn