MediaTek Kompanio 828 MediaTek Kompanio 828
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
VS

So sánh MediaTek Kompanio 828 vs Intel Core M-5Y31

MediaTek Kompanio 828

WINNER
MediaTek Kompanio 828

Xếp hạng: 43 Điểm
Intel Core M-5Y31

Intel Core M-5Y31

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek Kompanio 828
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Màn biểu diễn
0
4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Kompanio 828: 428388 Intel Core M-5Y31:

tần số bộ nhớ

MediaTek Kompanio 828: 2133 MHz Intel Core M-5Y31: 1600 MHz

Quy trình công nghệ

MediaTek Kompanio 828: 7 nm Intel Core M-5Y31: 14 nm

Số của chủ đề

MediaTek Kompanio 828: 8 Intel Core M-5Y31: 4

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek Kompanio 828: KHÔNG Intel Core M-5Y31: Chứa

Mô tả

MediaTek Kompanio 828 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Intel Core M-5Y31 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.

MediaTek Kompanio 828 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Core M-5Y31 4.5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Kompanio 828 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số 300 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Kompanio 828 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Intel Core M-5Y31 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Kompanio 828 đã ghi được 428388 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2787 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Core M-5Y31 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Kompanio 828 tốt hơn Intel Core M-5Y31?

  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%

So sánh MediaTek Kompanio 828 và Intel Core M-5Y31: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Kompanio 828
MediaTek Kompanio 828
Intel Core M-5Y31
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
80
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Chứa
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
428388
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
686
max 1986
Trung bình: 490.3
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2787
max 16511
Trung bình: 1759.3
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek Kompanio 828 và Intel Core M-5Y31 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Kompanio 828 đã ghi được 428388 điểm. Intel Core M-5Y31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Kompanio 828 có 8 lõi. Intel Core M-5Y31 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Kompanio 828 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Core M-5Y31 có 1300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Kompanio 828 và Intel Core M-5Y31?

MediaTek Kompanio 828 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Kompanio 828 có tốc độ 2000 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Kompanio 828 hỗ trợ DDR4. Intel Core M-5Y31 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Kompanio 828 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Core M-5Y31 đạt 2.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Kompanio 828 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core M-5Y31 có tối đa Không có dữ liệu Watt.