![Intel Core i9-10980XE](/upload/resize_cache/iblock/5bb/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i9-7960X](/upload/resize_cache/iblock/5b6/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7960X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10980XE chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i9-7960X thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. Intel Core i9-10980XE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho Intel Core i9-7960X 165 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10980XE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i9-7960X trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10980XE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 94. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-7960X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10980XE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-7960X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10980XE đã đạt điểm 35746. Và Intel Core i9-7960X đã ghi được 26398 điểm.
Tại sao Intel Core i9-10980XE tốt hơn Intel Core i9-7960X?
- Điểm CPU PassMark 35746 против 26398 , thêm về 35%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 512 KB, thêm về 125%
- Kích thước bộ đệm L2 18 MB против 16 MB, thêm về 13%
- Số của chủ đề 36 против 32 , thêm về 13%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 22 MB, thêm về 14%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 4.2 GHz, thêm về 10%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 94 GB/s против 85 GB/s, thêm về 11%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2666 MHz, thêm về 10%
So sánh Intel Core i9-10980XE và Intel Core i9-7960X: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i9-10980XE](/upload/resize_cache/iblock/5bb/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i9-7960X](/upload/resize_cache/iblock/5b6/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10980XE - 48. Intel Core i9-7960X - 44.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ 256 GB. Intel Core i9-7960X hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10980XE hoạt động trên 3 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10980XE có 18 lõi. Intel Core i9-7960X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10980XE - Không có. Intel Core i9-7960X - Không có. Intel Core i9-7960X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-7960X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-10980XE. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Core i9-7960X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10980XE được xây dựng trên kiến trúc Cascade Lake. Intel Core i9-7960X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i9-7960X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10980XE đã ghi được 35746 điểm. Intel Core i9-7960X đã ghi được 26398 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10980XE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-7960X đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10980XE có thể lên tới 165 Watts. Intel Core i9-7960X có tối đa 165 Watt.