![Intel Core i5-12490F](/upload/resize_cache/iblock/96f/329/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i7-6870HQ](/upload/resize_cache/iblock/d45/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i5-12490F vs Intel Core i7-6870HQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12490F chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i7-6870HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Core i5-12490F có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-6870HQ 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12490F được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i7-6870HQ trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12490F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-6870HQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12490F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-6870HQ đã nhận được lõi video Intel Iris Pro 580. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12490F đã đạt điểm 21040. Và Intel Core i7-6870HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i5-12490F tốt hơn Intel Core i7-6870HQ?
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 128 KB, thêm về 275%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 1 MB, thêm về 650%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 20 MB против 8 MB, thêm về 150%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.6 GHz, thêm về 28%
- Số lõi 6 против 4 , thêm về 50%
So sánh Intel Core i5-12490F và Intel Core i7-6870HQ: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12490F](/upload/resize_cache/iblock/96f/329/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i7-6870HQ](/upload/resize_cache/iblock/d45/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6870HQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12490F hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-6870HQ hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12490F hoạt động trên 3 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12490F có 6 lõi. Intel Core i7-6870HQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6870HQ - Không có. Intel Core i7-6870HQ - Intel Iris Pro 580
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12490F hỗ trợ DDR5. Intel Core i7-6870HQ hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i5-12490F. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-6870HQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12490F được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i7-6870HQ được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i7-6870HQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12490F đã ghi được 21040 điểm. Intel Core i7-6870HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12490F có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-6870HQ đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12490F có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-6870HQ có tối đa 65 Watt.