AMD Athlon 3000G AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
VS

So sánh AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-4430

AMD Athlon 3000G

AMD Athlon 3000G

Xếp hạng: 4 Điểm
Intel Core i5-4430

WINNER
Intel Core i5-4430

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4430
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
7
Các đặc điểm chính
6
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon 3000G: 4387 Intel Core i5-4430: 4505

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon 3000G: 35 W Intel Core i5-4430: 84 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon 3000G: 14 nm Intel Core i5-4430: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon 3000G: 4800 million Intel Core i5-4430: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon 3000G: 192 KB Intel Core i5-4430: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon 3000G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i5-4430 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Athlon 3000G có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i5-4430 84 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon 3000G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-4430 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 3000G có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-4430 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Athlon 3000G có công cụ đồ họa Radeon Vega 3 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. Intel Core i5-4430 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 3000G đã đạt điểm 4387. Và Intel Core i5-4430 đã ghi được 4505 điểm.

Tại sao Intel Core i5-4430 tốt hơn AMD Athlon 3000G?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 84 W, ít hơn bởi -58%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1400 million, thêm về 243%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 3.2 GHz, thêm về 9%
  • tần số bộ nhớ 2667 MHz против 1600 MHz, thêm về 67%

So sánh AMD Athlon 3000G và Intel Core i5-4430: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4387
max 104648
Trung bình: 6033.5
4505
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1834
max 25920
Trung bình: 5219.2
2488
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
784
max 2315
Trung bình: 936.8
766
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
209.78
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 3 Graphics
Intel HD Graphics 4600
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2667 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCLGA1150
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
84 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
209.78
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
73 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Haswell
Mục đích
Boxed Processor
Desktop
Loạt
AMD Athlon
Core i5 (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon 3000G - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4430 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon 3000G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-4430 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon 3000G hoạt động trên 3.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon 3000G có 2 lõi. Intel Core i5-4430 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon 3000G - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4430 - Không có. Intel Core i5-4430 - Intel HD Graphics 4600

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon 3000G hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i5-4430 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon 3000G. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Core i5-4430.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon 3000G được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Core i5-4430 được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i5-4430 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon 3000G đã ghi được 4387 điểm. Intel Core i5-4430 đã ghi được 4505 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon 3000G có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-4430 đạt 3.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 3000G có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i5-4430 có tối đa 35 Watt.