![Intel Core i9-12900KS](/upload/iblock/869/Intel-Core-i9_12900KS.gif)
![Intel Core 2 Duo E4400](/upload/resize_cache/iblock/a4d/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i9-12900KS vs Intel Core 2 Duo E4400
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900KS chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Core 2 Duo E4400 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Core i9-12900KS có thể tăng tốc lên 5.5 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 150 W và cho Intel Core 2 Duo E4400 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900KS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core 2 Duo E4400 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900KS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo E4400 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900KS có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core 2 Duo E4400 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900KS đã đạt điểm 44407. Và Intel Core 2 Duo E4400 đã ghi được 599 điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900KS tốt hơn Intel Core 2 Duo E4400?
- Điểm CPU PassMark 44407 против 599 , thêm về 7314%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L1 1280 KB против 64 KB, thêm về 1900%
- Kích thước bộ đệm L2 14 MB против 2 MB, thêm về 600%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.5 GHz против 2 GHz, thêm về 175%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 19049 против 411 , thêm về 4535%
- Benchmark Geekbench 5 2078 против 230 , thêm về 803%
So sánh Intel Core i9-12900KS và Intel Core 2 Duo E4400: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i9-12900KS](/upload/iblock/869/Intel-Core-i9_12900KS.gif)
![Intel Core 2 Duo E4400](/upload/resize_cache/iblock/a4d/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900KS - 20. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900KS hỗ trợ 128 GB. Intel Core 2 Duo E4400 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900KS hoạt động trên 3.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900KS có 16 lõi. Intel Core 2 Duo E4400 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900KS - Nó chứa. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900KS hỗ trợ DDR5. Intel Core 2 Duo E4400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i9-12900KS. LGA775 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo E4400.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900KS được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core 2 Duo E4400 được xây dựng trên kiến trúc Conroe. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900KS đã ghi được 44407 điểm. Intel Core 2 Duo E4400 đã ghi được 599 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900KS có tần số tối đa là 5.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo E4400 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900KS có thể lên tới 150 Watts. Intel Core 2 Duo E4400 có tối đa 150 Watt.