So sánh AMD EPYC 7373X vs Intel Celeron N4020
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7373X chạy ở tốc độ 3.05 Hz, Intel Celeron N4020 thứ hai chạy ở tốc độ 1.1 Hz. AMD EPYC 7373X có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho Intel Celeron N4020 6 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7373X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Celeron N4020 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7373X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N4020 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7373X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N4020 đã nhận được lõi video Intel UHD 600. Ở đây tần số là 200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7373X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N4020 đã ghi được 1711 điểm.
Tại sao Intel Celeron N4020 tốt hơn AMD EPYC 7373X?
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 112 KB, thêm về 814%
- Kích thước bộ đệm L2 8.2 MB против 4 MB, thêm về 105%
- Số của chủ đề 32 против 2 , thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 4 MB, thêm về 19100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 2.8 GHz, thêm về 36%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2400 MHz, thêm về 33%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
So sánh AMD EPYC 7373X và Intel Celeron N4020: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N4020 - 6.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7373X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron N4020 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7373X hoạt động trên 3.05 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7373X có 16 lõi. Intel Celeron N4020 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N4020 - Không có. Intel Celeron N4020 - Intel UHD 600
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7373X hỗ trợ DDR4. Intel Celeron N4020 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7373X. FCBGA1090 được dùng để đặt Intel Celeron N4020.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7373X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron N4020 được xây dựng trên kiến trúc Gemini Lake Refresh. Intel Celeron N4020 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N4020 đã ghi được 1711 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7373X có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N4020 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7373X có thể lên tới 240 Watts. Intel Celeron N4020 có tối đa 240 Watt.