![Intel Core i5-12490F](/upload/resize_cache/iblock/96f/329/340_345_0/Intel.png)
![Intel Celeron G540](/upload/resize_cache/iblock/471/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i5-12490F vs Intel Celeron G540
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12490F chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Celeron G540 thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. Intel Core i5-12490F có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron G540 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12490F được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Celeron G540 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12490F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G540 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 17. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12490F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G540 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12490F đã đạt điểm 21040. Và Intel Celeron G540 đã ghi được 1133 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12490F tốt hơn Intel Celeron G540?
- Điểm CPU PassMark 21040 против 1133 , thêm về 1757%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 32 nm, ít hơn bởi -69%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 128 KB, thêm về 275%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 0.5 MB, thêm về 1400%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L3 20 MB против 2 MB, thêm về 900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 2.5 GHz, thêm về 84%
- Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%
So sánh Intel Core i5-12490F và Intel Celeron G540: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12490F](/upload/resize_cache/iblock/96f/329/340_345_0/Intel.png)
![Intel Celeron G540](/upload/resize_cache/iblock/471/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. Intel Celeron G540 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12490F hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G540 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12490F hoạt động trên 3 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12490F có 6 lõi. Intel Celeron G540 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. Intel Celeron G540 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G540 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12490F hỗ trợ DDR5. Intel Celeron G540 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i5-12490F. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G540.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12490F được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron G540 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron G540 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12490F đã ghi được 21040 điểm. Intel Celeron G540 đã ghi được 1133 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12490F có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G540 đạt 2.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12490F có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron G540 có tối đa 65 Watt.