![AMD EPYC 7373X](/upload/resize_cache/iblock/3b6/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron Dual-Core T3300](/upload/resize_cache/iblock/c0e/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD EPYC 7373X vs Intel Celeron Dual-Core T3300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7373X chạy ở tốc độ 3.05 Hz, Intel Celeron Dual-Core T3300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD EPYC 7373X có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho Intel Celeron Dual-Core T3300 35 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7373X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Celeron Dual-Core T3300 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7373X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron Dual-Core T3300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7373X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron Dual-Core T3300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7373X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron Dual-Core T3300 đã ghi được 677 điểm.
Tại sao Intel Celeron Dual-Core T3300 tốt hơn AMD EPYC 7373X?
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 128 KB, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L2 8.2 MB против 1 MB, thêm về 720%
- Số của chủ đề 32 против 2 , thêm về 1500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 2 GHz, thêm về 90%
- Số lõi 16 против 2 , thêm về 700%
So sánh AMD EPYC 7373X và Intel Celeron Dual-Core T3300: khoảng thời gian cơ bản
![AMD EPYC 7373X](/upload/resize_cache/iblock/3b6/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron Dual-Core T3300](/upload/resize_cache/iblock/c0e/340_345_0/Intel.png)
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T3300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7373X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron Dual-Core T3300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7373X hoạt động trên 3.05 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7373X có 16 lõi. Intel Celeron Dual-Core T3300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T3300 - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T3300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7373X hỗ trợ DDR4. Intel Celeron Dual-Core T3300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7373X. Socket P 478 được dùng để đặt Intel Celeron Dual-Core T3300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7373X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T3300 được xây dựng trên kiến trúc Penryn. Intel Celeron Dual-Core T3300 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron Dual-Core T3300 đã ghi được 677 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7373X có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron Dual-Core T3300 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7373X có thể lên tới 240 Watts. Intel Celeron Dual-Core T3300 có tối đa 240 Watt.