Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Intel Atom x5 E8000 Intel Atom x5 E8000
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 vs Intel Atom x5 E8000

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Atom x5 E8000

WINNER
Intel Atom x5 E8000

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Intel Atom x5 E8000
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Màn biểu diễn
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226: KHÔNG Intel Atom x5 E8000:

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226: 28 nm Intel Atom x5 E8000: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226: 450 MHz Intel Atom x5 E8000: 320 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226: 4 Intel Atom x5 E8000: 4

Lệnh Intel® AES-NI

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226: KHÔNG Intel Atom x5 E8000: Chứa

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Intel Atom x5 E8000 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Atom x5 E8000 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. Intel Atom x5 E8000 hoạt động ở tần số 320 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Intel Atom x5 E8000 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Atom x5 E8000 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Intel Atom x5 E8000 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 450 MHz против 320 MHz, thêm về 41%

So sánh Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 và Intel Atom x5 E8000: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Intel Atom x5 E8000
Intel Atom x5 E8000
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.0206 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 và Intel Atom x5 E8000 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom x5 E8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có Không có dữ liệu lõi. Intel Atom x5 E8000 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Atom x5 E8000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 và Intel Atom x5 E8000?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Atom x5 E8000 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Intel Atom x5 E8000 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom x5 E8000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Atom x5 E8000 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Atom x5 E8000 có tối đa Không có dữ liệu Watt.