![Huawei Kirin 990](/upload/resize_cache/iblock/0e7/340_345_0/HiSilicon.png)
![Intel Atom x5 E8000](/upload/resize_cache/iblock/496/340_345_0/Intel.png)
So sánh Huawei Kirin 990 vs Intel Atom x5 E8000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 990 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. Intel Atom x5 E8000 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.86 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Huawei Kirin 990 tiêu thụ 6 Watt và Intel Atom x5 E8000 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Intel Atom x5 E8000 hoạt động ở tần số 320 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Intel Atom x5 E8000 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2925 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Atom x5 E8000 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 990 tốt hơn Intel Atom x5 E8000?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 320 MHz, thêm về 88%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 32 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 25%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
So sánh Huawei Kirin 990 và Intel Atom x5 E8000: khoảng thời gian cơ bản
![Huawei Kirin 990](/upload/resize_cache/iblock/0e7/340_345_0/HiSilicon.png)
![Intel Atom x5 E8000](/upload/resize_cache/iblock/496/340_345_0/Intel.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 990 và Intel Atom x5 E8000 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm. Intel Atom x5 E8000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 990 có 8 lõi. Intel Atom x5 E8000 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 990 có 8000 triệu bóng bán dẫn. Intel Atom x5 E8000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 và Intel Atom x5 E8000?
Huawei Kirin 990 sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý Intel Atom x5 E8000 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 990 có tốc độ 2860 MHz. Intel Atom x5 E8000 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 990 hỗ trợ DDR4. Intel Atom x5 E8000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 990 có tần số tối đa là 2.86 Hz. Tần số tối đa cho Intel Atom x5 E8000 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 có thể lên tới 6 Watts. Intel Atom x5 E8000 có tối đa 6 Watt.