Xolo Q1020 Xolo Q1020
HTC U11 HTC U11
VS

So sánh Xolo Q1020 vs HTC U11

Xolo Q1020

Xolo Q1020

Xếp hạng: 12 Điểm
HTC U11

WINNER
HTC U11

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
Xolo Q1020
HTC U11
Màn biểu diễn
0
2
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
0
6
Ắc quy
1
2
Khác
1
7
Các đặc điểm chính
2
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Xolo Q1020: 13 MP HTC U11: 12 MP

Phiên bản android

Xolo Q1020: 4.4 HTC U11: 7.1

Dung lượng pin

Xolo Q1020: 2100 mAh HTC U11: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xolo Q1020: 295 ppi HTC U11: 534 ppi

kích thước hiển thị

Xolo Q1020: 5 " HTC U11: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xolo Q1020 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC U11 đạt điểm 88 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xolo Q1020 13 MP, so với 12 MP cho HTC U11. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xolo Q1020 f/Không có dữ liệu. Tại HTC U11 khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 16.3 MP cho HTC U11. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xolo Q1020 đã cài đặt chip MediaTek MT6582. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Xolo Q1020 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

HTC U11 được trang bị Qualcomm Snapdragon 835. Tần số bộ xử lý là 2.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 540 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho HTC U11 DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xolo Q1020 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. HTC U11 đã ghi được 208222 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xolo Q1020 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 295màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xolo Q1020 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

HTC U11 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 534 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xolo Q1020 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. HTC U11 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Xolo Q1020 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của HTC U11.

Xolo Q1020 nặng Không có dữ liệu gam so với 169 gam của HTC U11. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.7 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xolo Q1020 có phiên bản USB 2 và HTC U11 có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7.1. Xolo Q1020 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. HTC U11 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao HTC U11 tốt hơn Xolo Q1020?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%

So sánh Xolo Q1020 và HTC U11: khoảng thời gian cơ bản

Xolo Q1020
Xolo Q1020
HTC U11
HTC U11
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.3 GHz
4 ядра по 2.45 + 4 ядра по 1.9
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6582
Qualcomm Snapdragon 835
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-400MP2
Qualcomm Adreno 540
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
10 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
295 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
534 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
1440 x 2560
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
16.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
27
max 97
Trung bình: 12.4
22
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
20
max 75
Trung bình: 17.4
14
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71 mm
Trung bình: 71 mm
75.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
143 mm
Trung bình: 143.5 mm
153.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.37
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.43
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.52
max 97
Trung bình: 1
1.57
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản android
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
7.1
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Xolo Q1020 và HTC U11 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xolo Q1020 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC U11 đạt 208222 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xolo Q1020 13 MP, so với 12 MP cho HTC U11.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 16.3 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xolo Q1020 hoặc HTC U11?

Dung lượng pin của Xolo Q1020 là 2100 mAh, so với 3000 của HTC U11.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xolo Q1020 hay HTC U11?

Xolo Q1020 có MediaTek MT6582 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 835.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xolo Q1020 là 5 inch, so với 5.5 inch của HTC U11.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xolo Q1020 nặng Không có dữ liệu gam so với 169 gam của HTC U11.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xolo Q1020 đã được công bố vào Không có dữ liệu. HTC U11 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xolo Q1020 4.4 có phiên bản Android, HTC U11 7.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xolo Q1020 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và HTC U11 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xolo Q1020 so với IPKhông có dữ liệu của HTC U11.