![HiSilicon Kirin 990 5G](/upload/resize_cache/iblock/67e/340_345_0/HiSilicon.png)
![HiSilicon Kirin 950](/upload/resize_cache/iblock/98e/340_345_0/HiSilicon.png)
So sánh HiSilicon Kirin 990 5G vs HiSilicon Kirin 950
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
tối đa. Ký ức
Mô tả
HiSilicon Kirin 990 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. HiSilicon Kirin 950 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
HiSilicon Kirin 990 5G tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 950 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 990 5G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T880 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. HiSilicon Kirin 950 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 990 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 950 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 26 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 990 5G đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3015 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 950 trong Antutu đã nhận được 128154 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1225 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 950 tốt hơn HiSilicon Kirin 990 5G?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- FLOPS 745 TFLOPS против 128 TFLOPS, thêm về 482%
So sánh HiSilicon Kirin 990 5G và HiSilicon Kirin 950: khoảng thời gian cơ bản
![HiSilicon Kirin 990 5G](/upload/resize_cache/iblock/67e/340_345_0/HiSilicon.png)
![HiSilicon Kirin 950](/upload/resize_cache/iblock/98e/340_345_0/HiSilicon.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 990 5G và HiSilicon Kirin 950 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 990 5G đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 950 đã ghi được 128154 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 990 5G có 8 lõi. HiSilicon Kirin 950 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 990 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 950 có 2000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 990 5G và HiSilicon Kirin 950?
HiSilicon Kirin 990 5G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 950 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T880 MP4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 990 5G có tốc độ 2860 MHz. HiSilicon Kirin 950 hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 990 5G hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 950 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 990 5G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 950 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 990 5G có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 950 có tối đa 6 Watt.