![MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX](/upload/resize_cache/iblock/fa5/340_345_0/MSI.jpg)
![Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/758/340_345_0/Gigabyte.png)
So sánh MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX vs Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX dựa trên kiến trúc Turing. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10800 triệu. MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1365 MHz so với 1410 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có 6 GB. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX là 6.17. Tại Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC 7.76.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX đã ghi được 14249 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15585 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 19463 điểm. Điểm 22427 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC.
Tại sao Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC tốt hơn MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 426889 против 411617 , thêm về 4%
So sánh MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX và Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản
![MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX](/upload/resize_cache/iblock/fa5/340_345_0/MSI.jpg)
![Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/758/340_345_0/Gigabyte.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX đã ghi được 14249 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15585 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX là 6.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.76 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX 160 Oát. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC 175 Oát.
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX và Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC nhanh như thế nào?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX hoạt động ở tần số 1365 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1680 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC đạt 1410 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1725 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX được xây dựng trên Turing. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX được trang bị Turing TU106. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC được đặt thành Turing TU106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce RTX 2060 Aero ITX có 10800 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce RTX 2070 Gaming OC có 10800 triệu bóng bán dẫn