Samsung Galaxy Tab S6 Lite Samsung Galaxy Tab S6 Lite
Chuwi HiPad Plus Chuwi HiPad Plus
VS

So sánh Samsung Galaxy Tab S6 Lite vs Chuwi HiPad Plus

Samsung Galaxy Tab S6 Lite

WINNER
Samsung Galaxy Tab S6 Lite

Xếp hạng: 45 Điểm
Chuwi HiPad Plus

Chuwi HiPad Plus

Xếp hạng: 39 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Tab S6 Lite
Chuwi HiPad Plus
Màn biểu diễn
2
2
Ắc quy
4
6
Các đặc điểm chính
0
7
Trưng bày
5
8
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Samsung Galaxy Tab S6 Lite: 180105 Chuwi HiPad Plus: 152599

Mật độ điểm ảnh

Samsung Galaxy Tab S6 Lite: 227 ppi Chuwi HiPad Plus: 246 ppi

Phiên bản android

Samsung Galaxy Tab S6 Lite: 13 Chuwi HiPad Plus:

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Tab S6 Lite: 10.4 " Chuwi HiPad Plus: 11 "

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Tab S6 Lite: 7050 mAh Chuwi HiPad Plus: 7300 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab S6 Lite là 245 mm và Chuwi HiPad Plus là 248.3 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 154 mm và của viên thứ hai là 179.5 mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab S6 Lite - 7 mm, so với - 6.9 mm. Samsung Galaxy Tab S6 Lite nặng 465g so với 505g.

Samsung Galaxy Tab S6 Lite chạy trên Android 13. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Chuwi HiPad Plus hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab S6 Lite có màn hình 10.4 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 2000 x 1200 px px và mật độ điểm ảnh đạt 227 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Chuwi HiPad Plus cung cấp màn hình 11 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải Không có dữ liệu px và mật độ 246ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab S6 Lite là bộ xử lý Samsung Exynos 7 hoạt động ở tần số 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Samsung Galaxy Tab S6 Lite được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G72 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Chuwi HiPad Plus chạy trên bộ xử lý Mediatek MT8183V/A chạy ở 2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Chuwi HiPad Plus có bộ xử lý video  Mali-G72. Xung nhịp GPU đạt 650 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab S6 Lite đạt 180105 điểm, trong khi Chuwi HiPad Plus đạt 152599 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab S6 Lite là Không có dữ liệu MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Chuwi HiPad Plus có máy ảnh 13 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.4. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Chuwi HiPad Plus f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab S6 Lite có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 7050 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Chuwi HiPad Plus cung cấp  pin có dung lượng 7300 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab S6 Lite có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Chuwi HiPad Plus cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab S6 Lite tốt hơn Chuwi HiPad Plus?

  • AnTuTu Benchmark 180105 против 152599 , thêm về 18%
  • tần số CPU 2.3 GHz против 2 GHz, thêm về 15%
  • Bộ nhớ tối đa 128 GB против 2 GB, thêm về 6300%

So sánh Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab S6 Lite
Samsung Galaxy Tab S6 Lite
Chuwi HiPad Plus
Chuwi HiPad Plus
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
180105
max 1124350
Trung bình: 159247.3
152599
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core + 4 x core
4 x core + 4 x core
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.3 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
Samsung Exynos 7
Mediatek MT8183V/A
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-G72
Mali-G72
Bộ nhớ tối đa
128 GB
max
Trung bình: NAN GB
2 GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
8
max 10
Trung bình: 4.7
phiên bản UFC
2.1
max 3.2
Trung bình: 2.6
max 3.2
Trung bình: 2.6
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 23.1 nm
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7050 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7300 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Phiên bản android
13
max 13
Trung bình: 9.8
max 13
Trung bình: 9.8
độ dày
7 mm
Trung bình: 9.5 mm
6.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
465 g
Trung bình: 552.3 g
505 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
245 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
248.3 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
154 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
179.5 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
227 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
246 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
11 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2000 x 1200 px px
Không có dữ liệu
sử dụng bề mặt
83 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
83 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
5:3
4:3
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
5
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11a/b/g/n/n/ac
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab S6 Lite ghi được 180105 điểm, trong khi Chuwi HiPad Plus ghi được 152599 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab S6 Lite hay Chuwi HiPad Plus?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab S6 Lite có độ phân giải cảm biến là Không có dữ liệu megapixel, trong khi Chuwi HiPad Plus có độ phân giải của cảm biến là 13 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab S6 Lite hay Chuwi HiPad Plus?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab S6 Lite là 7050 mAh, trong khi của Chuwi HiPad Plus là 7300 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite có bộ nhớ trong 128 GB và Chuwi HiPad Plus có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab S6 Lite có ma trận LCD IPS. Chuwi HiPad Plus sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite đang chạy trên bộ xử lý Samsung Exynos 7 và Chuwi HiPad Plus đang chạy trên bộ xử lý Mediatek MT8183V/A.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite có độ phân giải màn hình là 2000 x 1200 px inch và Chuwi HiPad Plus có độ phân giải là Không có dữ liệu inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite nặng 465 gam trong khi Chuwi HiPad Plus nặng 505 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Chuwi HiPad Plus số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab S6 Lite là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Chuwi HiPad Plus giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab S6 Lite và Chuwi HiPad Plus?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab S6 Lite là 4 GB và trong Chuwi HiPad Plus là 4 GB.