![Blu Vivo XL](/upload/resize_cache/iblock/221/340_345_0/Bezymyannyy.jpg)
![Blu Energy XL](/upload/resize_cache/iblock/5b2/340_345_0/Bezymyannyy.jpg)
So sánh Blu Vivo XL vs Blu Energy XL
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blu Vivo XL đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Energy XL đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu Vivo XL 13 MP, so với 13 MP cho Blu Energy XL. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blu Vivo XL f/Không có dữ liệu. Tại Blu Energy XL khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 5 MP cho Blu Energy XL. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Blu Vivo XL đã cài đặt chip MediaTek MT6753. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-T720MP3 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 700 MHz. Blu Vivo XL đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 3. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Blu Energy XL được trang bị MediaTek MT6753. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-T720MP3 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Blu Energy XL DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blu Vivo XL đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Blu Energy XL đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Blu Vivo XL đã cài đặt ma trận màn hình AMOLED. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 268màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaBlu Vivo XL là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Blu Energy XL có ma trận AMOLED với đường chéo là 6 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 366 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Blu Vivo XL ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Blu Energy XL đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Blu Vivo XL hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Blu Energy XL.
Blu Vivo XL nặng 154 gam so với 208 gam của Blu Energy XL. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.5 mm, so với 8.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Blu Vivo XL có phiên bản USB 2 và Blu Energy XL có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 5.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Blu Vivo XL có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Blu Energy XL hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Blu Energy XL tốt hơn Blu Vivo XL?
- Cân nặng 154 g против 208 g, ít hơn bởi -26%
So sánh Blu Vivo XL và Blu Energy XL: khoảng thời gian cơ bản
![Blu Vivo XL](/upload/resize_cache/iblock/221/340_345_0/Bezymyannyy.jpg)
![Blu Energy XL](/upload/resize_cache/iblock/5b2/340_345_0/Bezymyannyy.jpg)
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Blu Vivo XL và Blu Energy XL hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blu Vivo XL đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Blu Energy XL đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blu Vivo XL 13 MP, so với 13 MP cho Blu Energy XL.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blu Vivo XL hoặc Blu Energy XL?
Dung lượng pin của Blu Vivo XL là 3150 mAh, so với 5000 của Blu Energy XL.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận AMOLED, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Blu Vivo XL hay Blu Energy XL?
Blu Vivo XL có MediaTek MT6753 trên tàu, người kia có MediaTek MT6753.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Blu Vivo XL là 5.5 inch, so với 6 inch của Blu Energy XL.
Chúng nặng bao nhiêu?
Blu Vivo XL nặng 154 gam so với 208 gam của Blu Energy XL.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Blu Vivo XL đã được công bố vào Không có dữ liệu. Blu Energy XL trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Blu Vivo XL 5.1 có phiên bản Android, Blu Energy XL 5.1 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Blu Vivo XL hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Blu Energy XL lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Blu Vivo XL so với IPKhông có dữ liệu của Blu Energy XL.