BlackBerry Q5 BlackBerry Q5
Motorola Moto E5 Play Motorola Moto E5 Play
VS

So sánh BlackBerry Q5 vs Motorola Moto E5 Play

BlackBerry Q5

BlackBerry Q5

Xếp hạng: 7 Điểm
Motorola Moto E5 Play

WINNER
Motorola Moto E5 Play

Xếp hạng: 35 Điểm
cấp độ
BlackBerry Q5
Motorola Moto E5 Play
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
2
Khác
2
3
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

BlackBerry Q5: 5 MP Motorola Moto E5 Play: 8 MP

Dung lượng pin

BlackBerry Q5: 2180 mAh Motorola Moto E5 Play: 2800 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

BlackBerry Q5: 328 ppi Motorola Moto E5 Play: 282 ppi

kích thước hiển thị

BlackBerry Q5: 3.1 " Motorola Moto E5 Play: 5.2 "

ĐẬP

BlackBerry Q5: 2 GB Motorola Moto E5 Play: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, BlackBerry Q5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto E5 Play đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho BlackBerry Q5 5 MP, so với 8 MP cho Motorola Moto E5 Play. Khẩu độ máy ảnh chính tại BlackBerry Q5 f/2.4. Tại Motorola Moto E5 Play khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 5 MP cho Motorola Moto E5 Play. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. BlackBerry Q5 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 225 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. BlackBerry Q5 đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Motorola Moto E5 Play được trang bị Qualcomm Snapdragon 425. Tần số bộ xử lý là 1.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 308 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto E5 Play DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, BlackBerry Q5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto E5 Play đã ghi được 32000 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu BlackBerry Q5 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 3.1 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 328màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

BlackBerry Q5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto E5 Play có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 282 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. BlackBerry Q5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto E5 Play đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

BlackBerry Q5 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 1 của Motorola Moto E5 Play.

BlackBerry Q5 nặng 120 gam so với 150 gam của Motorola Moto E5 Play. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10.8 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

BlackBerry Q5 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Motorola Moto E5 Play có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8. BlackBerry Q5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Motorola Moto E5 Play hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Motorola Moto E5 Play tốt hơn BlackBerry Q5?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 328 ppi против 282 ppi, thêm về 16%
  • Cân nặng 120 g против 150 g, ít hơn bởi -20%

So sánh BlackBerry Q5 và Motorola Moto E5 Play: khoảng thời gian cơ bản

BlackBerry Q5
BlackBerry Q5
Motorola Moto E5 Play
Motorola Moto E5 Play
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 1.4
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 225
Qualcomm Adreno 308
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
328 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
282 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
3.1 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 720 px
720 x 1280
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
1:1
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.4 f
Trung bình: 2 f
2.2 f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2180 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2800 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
12
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
14
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
120 g
Trung bình: 158.9 g
150 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
66 mm
Trung bình: 71 mm
74 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
120 mm
Trung bình: 143.5 mm
151 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.29
max 2.79
Trung bình: 0.7
1.56
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.79
max 97
Trung bình: 1
2.72
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

BlackBerry Q5 và Motorola Moto E5 Play hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, BlackBerry Q5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto E5 Play đạt 32000 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho BlackBerry Q5 5 MP, so với 8 MP cho Motorola Moto E5 Play.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho BlackBerry Q5 hoặc Motorola Moto E5 Play?

Dung lượng pin của BlackBerry Q5 là 2180 mAh, so với 2800 của Motorola Moto E5 Play.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - BlackBerry Q5 hay Motorola Moto E5 Play?

BlackBerry Q5 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 425.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của BlackBerry Q5 là 3.1 inch, so với 5.2 inch của Motorola Moto E5 Play.

Chúng nặng bao nhiêu?

BlackBerry Q5 nặng 120 gam so với 150 gam của Motorola Moto E5 Play.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

BlackBerry Q5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto E5 Play trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

BlackBerry Q5 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Motorola Moto E5 Play 8 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

BlackBerry Q5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto E5 Play lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của BlackBerry Q5 so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto E5 Play.