ATI Graphics Ultra Pro ATI Graphics Ultra Pro
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh ATI Graphics Ultra Pro vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

ATI Graphics Ultra Pro

ATI Graphics Ultra Pro

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
ATI Graphics Ultra Pro
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
1
7
Kỉ niệm
0
8
thông tin chung
2
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

ĐẬP

ATI Graphics Ultra Pro: 0.001 GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Graphics Ultra Pro: 0.1 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 608.3 GB/s

Quy trình công nghệ

ATI Graphics Ultra Pro: 800 nm NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 nm

Chiều rộng bus bộ nhớ

ATI Graphics Ultra Pro: 64 bit NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 256 bit

tên GPU

ATI Graphics Ultra Pro: Mach32 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: GA104

Mô tả

Thẻ video ATI Graphics Ultra Pro dựa trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Graphics Ultra Pro có kích thước bóng bán dẫn là 800 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Graphics Ultra Pro có 0.001 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 0.001 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 0.1 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Graphics Ultra Pro là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Graphics Ultra Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Graphics Ultra Pro có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Graphics Ultra Pro có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn ATI Graphics Ultra Pro?

So sánh ATI Graphics Ultra Pro và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

ATI Graphics Ultra Pro
ATI Graphics Ultra Pro
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.001 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
tên GPU
Mach32
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
0.1 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
608.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.001 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
800 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Bộ xử lý ATI Graphics Ultra Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Graphics Ultra Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Graphics Ultra Pro là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Graphics Ultra Pro Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

ATI Graphics Ultra Pro và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

ATI Graphics Ultra Pro hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Graphics Ultra Pro hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.001 GB RAM. Thông lượng đạt 0.1 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 0.1 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Graphics Ultra Pro có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Graphics Ultra Pro sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Graphics Ultra Pro được xây dựng trên Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Graphics Ultra Pro được trang bị Mach32. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Graphics Ultra Pro có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn