ATI FireGL 8800 ATI FireGL 8800
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
VS

So sánh ATI FireGL 8800 vs Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)

ATI FireGL 8800

WINNER
ATI FireGL 8800

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
ATI FireGL 8800
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Màn biểu diễn
3
3
Kỉ niệm
0
0
thông tin chung
7
3
Chức năng
4
5
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI FireGL 8800: 300 MHz Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): MHz

ĐẬP

ATI FireGL 8800: 0.1 GB Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): GB

Băng thông bộ nhớ

ATI FireGL 8800: 9.28 GB/s Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI FireGL 8800: 290 MHz Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): MHz

Quy trình công nghệ

ATI FireGL 8800: 150 nm Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 10 nm

Mô tả

Thẻ video ATI FireGL 8800 dựa trên kiến ​​trúc Rage 7. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) trên kiến ​​trúc Gen. 11 Ice Lake. Cái đầu tiên có 60 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. ATI FireGL 8800 có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 10.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với Không có dữ liệu MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI FireGL 8800 có 0.1 GB. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đã cài đặt 0.1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 9.28 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI FireGL 8800 là Không có dữ liệu. Tại Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI FireGL 8800 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI FireGL 8800 có phiên bản Directx 8.1. Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, ATI FireGL 8800 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake).

Tại sao ATI FireGL 8800 tốt hơn Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)?

So sánh ATI FireGL 8800 và Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): khoảng thời gian cơ bản

ATI FireGL 8800
ATI FireGL 8800
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
290 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Rage 7
Gen. 11 Ice Lake
tên GPU
R200
Alder Lake Xe
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
9.28 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
120
max 826
Trung bình: 356.7
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
FireGL
Không có dữ liệu
nhà chế tạo
TSMC
Không có dữ liệu
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2001
max 2023
Trung bình:
2022
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
150 nm
Trung bình: 34.7 nm
10 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
60 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Workstation
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.3
max 4.6
Trung bình:
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
8.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4

FAQ

Bộ xử lý ATI FireGL 8800 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI FireGL 8800 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI FireGL 8800 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI FireGL 8800 Không có dữ liệu Oát. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu Oát.

ATI FireGL 8800 và Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) nhanh như thế nào?

ATI FireGL 8800 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đạt Không có dữ liệu MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1400 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI FireGL 8800 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.1 GB RAM. Thông lượng đạt 9.28 GB/giây. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 9.28 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI FireGL 8800 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI FireGL 8800 sử dụng Không có dữ liệu. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI FireGL 8800 được xây dựng trên Rage 7. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) sử dụng kiến ​​trúc Gen. 11 Ice Lake.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI FireGL 8800 được trang bị R200. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được đặt thành Alder Lake Xe.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI FireGL 8800 có 60 triệu bóng bán dẫn. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn