![ATI FireGL 8800](/upload/resize_cache/iblock/d9b/340_345_0/ATI.png)
![AMD Radeon RX 6850 XT](/upload/resize_cache/iblock/442/340_345_0/AMD.png)
So sánh ATI FireGL 8800 vs AMD Radeon RX 6850 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video ATI FireGL 8800 dựa trên kiến trúc Rage 7. AMD Radeon RX 6850 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 60 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 268 triệu. ATI FireGL 8800 có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với Không có dữ liệu MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI FireGL 8800 có 0.1 GB. AMD Radeon RX 6850 XT đã cài đặt 0.1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 9.28 Gb/s so với 576 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI FireGL 8800 là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6850 XT Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI FireGL 8800 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI FireGL 8800 có phiên bản Directx 8.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6850 XT -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, ATI FireGL 8800 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 325W của AMD Radeon RX 6850 XT.
Tại sao ATI FireGL 8800 tốt hơn AMD Radeon RX 6850 XT?
So sánh ATI FireGL 8800 và AMD Radeon RX 6850 XT: khoảng thời gian cơ bản
![ATI FireGL 8800](/upload/resize_cache/iblock/d9b/340_345_0/ATI.png)
![AMD Radeon RX 6850 XT](/upload/resize_cache/iblock/442/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI FireGL 8800 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI FireGL 8800 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI FireGL 8800 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI FireGL 8800 Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6850 XT 325 Oát.
ATI FireGL 8800 và AMD Radeon RX 6850 XT nhanh như thế nào?
ATI FireGL 8800 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6850 XT đạt Không có dữ liệu MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI FireGL 8800 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.1 GB RAM. Thông lượng đạt 9.28 GB/giây. AMD Radeon RX 6850 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 9.28 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI FireGL 8800 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6850 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI FireGL 8800 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6850 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI FireGL 8800 được xây dựng trên Rage 7. AMD Radeon RX 6850 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI FireGL 8800 được trang bị R200. AMD Radeon RX 6850 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6850 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI FireGL 8800 có 60 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6850 XT có 268 triệu bóng bán dẫn