MediaTek MT8161 MediaTek MT8161
Apple A9X Apple A9X
VS

So sánh MediaTek MT8161 vs Apple A9X

MediaTek MT8161

MediaTek MT8161

Xếp hạng: 0 Điểm
Apple A9X

WINNER
Apple A9X

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8161
Apple A9X
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Màn biểu diễn
0
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8161: 800 MHz Apple A9X: 3200 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8161: KHÔNG Apple A9X: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8161: 28 nm Apple A9X: 16 nm

Số của chủ đề

MediaTek MT8161: 4 Apple A9X: 2

Tần số bộ xử lý tối đa

MediaTek MT8161: 1.3 GHz Apple A9X: 2.26 GHz

Mô tả

MediaTek MT8161 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1300 GHz. Apple A9X được trang bị các lõi 2 có tốc độ 2160 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.26 GHz.

MediaTek MT8161 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Apple A9X 8 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8161 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Apple A9X hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8161 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Apple A9X hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 51 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8161 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A9X trong Antutu đã nhận được 400480 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2435 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A9X tốt hơn MediaTek MT8161?

  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh MediaTek MT8161 và Apple A9X: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8161
MediaTek MT8161
Apple A9X
Apple A9X
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Chứa
AVC
KHÔNG
Chứa
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Chứa
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
2
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
384
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2160 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
2
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.26 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8161 và Apple A9X đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8161 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple A9X đã ghi được 400480 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8161 có 4 lõi. Apple A9X có 2 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8161 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Apple A9X có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8161 và Apple A9X?

MediaTek MT8161 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Apple A9X đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8161 có tốc độ 1300 MHz. Apple A9X hoạt động ở tần số 2160 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8161 hỗ trợ DDR3. Apple A9X hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8161 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa cho Apple A9X đạt 2.26 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8161 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Apple A9X có tối đa Không có dữ liệu Watt.